Bảng giá kiểm định một số mặt hàng xuất nhập khẩu tại OZ Freight

Bảng giá kiểm định một số mặt hàng xuất nhập khẩu tại OZ Freight

Dưới đây là Bảng giá kiểm định một số mặt hàng xuất nhập khẩu tại OZ Freight chi tiết nhất năm 2022.

Tổng hợp Bảng giá kiểm định một số mặt hàng xuất nhập khẩu

GIÁ DỊCH VỤ 2022
Stt Loại hàng
hóa
Tên hàng hóa Đặ tính kỹ thuật ĐVT Đơn giá
1 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: <
1tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 577.500
2 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >= 01
tấn/giờ <= 02 tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 1.102.500
3 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: > 02
tấn/giờ <= 06 tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 1.995.000
4 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >
06tấn/giờ <= 10tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 2.205.000
5 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi:
>10tấn/giờ <= 15tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 3.570.000
6 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi:
>15tấn/giờ <= 25tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 3.990.000
7 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >
25tấn/giờ <= 50tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 6.405.000
8 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >
50tấn/giờ <= 75tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 8.610.000
9 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >
75tấn/giờ <= 125tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 11.130.000
10 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >
125tấn/giờ <= 200tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 18.427.500
11 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >
200tấn/giờ <= 400tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 25.620.000
12 Kiemdinh Kiểm định: Nồi hơi: >
400tấn/giờ
Kiểm định an toàn nồi
hơi
Thiết bị 31.500.000
13 Kiemdinh Kiểm định: Nồi gia nhiệt
dầu: < 1.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi
gia nhiệt dầu
Thiết bị 787.500
14 Kiemdinh Kiểm định: Nồi gia nhiệt dầu: >= 1.000.000 Kcal/h
<= 2.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi gia nhiệt dầu Thiết bị 1.102.500
15 Kiemdinh Kiểm định: Nồi gia nhiệt dầu: > 2.000.000 Kcal/h
<= 4.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi gia nhiệt dầu Thiết bị 1.365.000
16 Kiemdinh Kiểm định: Nồi gia nhiệt
dầu: > 4.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi
gia nhiệt dầu
Thiết bị 1.995.000
17 Kiemdinh Kiểm định: Bình áp lực:
<= 02m3
Kiểm định bình áp lực Thiết bị 441.000
18 Kiemdinh Kiểm định: Bình áp lực: >
02m3 <= 10m3
Kiểm định bình áp lực Thiết bị 661.500
19 Kiemdinh Kiểm định: Bình áp lực: >
10 m3 <= 25 m3
Kiểm định bình áp lực Thiết bị 997.500
20 Kiemdinh Kiểm định: Bình áp lực: >
25 m3 <= 50 m3
Kiểm định bình áp lực Thiết bị 1.207.500
21 Kiemdinh Kiểm định: Bình áp lực: >
50 m3 <= 100 m3
Kiểm định bình áp lực Thiết bị 3.360.000
22 Kiemdinh Kiểm định: Bình áp lực: >
100 m3 <= 500 m3
Kiểm định bình áp lực Thiết bị 4.987.500
23 Kiemdinh Kiểm định: Bình áp lực: >
500 m3
Kiểm định bình áp lực Thiết bị 6.090.000
24 Kiemdinh Chai chứa khí < 10 chai Kiểm định an toàn Thiết bị 220.500
25 Kiemdinh Chai chứa khí >= 10 chai
=< 20 chai
Kiểm định an toàn Thiết bị 178.500
26 Kiemdinh Chai chứa khí >20 chai =<
50 chai
Kiểm định an toàn Thiết bị 147.000
27 Kiemdinh Chai chứa khí >50 chai =<
100 chai
Kiểm định an toàn Thiết bị 115.500
28 Kiemdinh Chai chứa khí > 100 chai Kiểm định an toàn Thiết bị 78.750
29 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống điều chế; nạp khí; khí hóa lỏng, hòa tan: <= 20 miệng nạp Kiểm định an toàn Thiết bị 1.995.000
30 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống điều chế; nạp khí; khí hóa lỏng, hòa tan: >= 20 miệng nạp Kiểm định an toàn Thiết bị 2.415.000
31 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống
đường khí đốt bằng kim loại: Đường kính <= 150mm và chiều dài
>=200m
Kiểm định an toàn Mét 7.875
32 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống đường khí đốt bằng kim loại: Đường kính > 150mm và chiều dài >=200m Kiểm định an toàn Mét 11.025
33 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống
đường khí đốt bằng kim loại: Chiều dài ≤ 50 mét/hệ thống
Kiểm định an toàn Hệ thống 577.500
34 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống
đường khí đốt bằng kim loại: 50 mét < Chiều dài
<200 mét/hệ thống
Kiểm định an toàn Hệ thống 1.155.000
35 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL <= 30.000 Kcal/h Kiểm định an toàn hệ thống lạnh Thiết bị 787.500
36 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL >30.000 Kcal/h <=
100.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn hệ thống lạnh Thiết bị 1.785.000
37 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL >100.000 Kcal/h <=
1.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn hệ thống lạnh Thiết bị 2.782.500
38 Kiemdinh Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL >1.000.000 Kcal/h Kiểm định an toàn hệ thống lạnh Thiết bị 3.780.000
39 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục, máy
trục: < 3,0 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 577.500
40 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục, máy
trục: >=3,0 tấn <=7,5 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 997.500
41 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục, máy
trục: >7,5 tấn <=15 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 1.785.000
42 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục, máy
trục: >15 tấn <=30 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 2.520.000
43 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục, máy
trục: >30 tấn <=75 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 3.360.000
44 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục, máy
trục: >75 tấn <=100 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 4.410.000
45 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục, máy
trục: >100 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 5.512.500
46 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục tháp:
<4,0 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 2.782.500
47 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục tháp:
>=4,0 tấn <=10 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 3.307.500
48 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục tháp:
>10 tấn <=40 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 4.987.500
49 Kiemdinh Kiểm định: Cần trục tháp:
>40 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 7.717.500
50 Kiemdinh Kiểm định: Cầu trục các
loại: < 3,0 tấn
Kiểm định an toàn cầu
trục
Thiết bị 577.500
51 Kiemdinh Kiểm định: Cầu trục các
loại: >=3,0 tấn <=7,5 tấn
Kiểm định an toàn cầu
trục
Thiết bị 997.500
52 Kiemdinh Kiểm định: Cầu trục các
loại: >7,5 tấn <= 15 tấn
Kiểm định an toàn cầu
trục
Thiết bị 1.785.000
53 Kiemdinh Kiểm định: Cầu trục các
loại: >15 tấn <=30 tấn
Kiểm định an toàn cầu
trục
Thiết bị 2.520.000
54 Kiemdinh Kiểm định: Cầu trục các
loại: >30 tấn <= 75 tấn
Kiểm định an toàn cầu
trục
Thiết bị 3.360.000
55 Kiemdinh Kiểm định: Cầu trục các
loại: >75 tấn <= 100 tấn
Kiểm định an toàn cầu
trục
Thiết bị 4.410.000
56 Kiemdinh Kiểm định: Cầu trục các
loại: >100 tấn
Kiểm định an toàn cầu
trục
Thiết bị 5.512.500
57 Kiemdinh Kiểm định: Cổng trục:
<3,0 tấn
Kiểm định an toàn cổng
trục
Thiết bị 577.500
58 Kiemdinh Kiểm định: Cổng trục: >=
3,0 tấn <=7,5 tấn
Kiểm định an toàn cổng
trục
Thiết bị 997.500
59 Kiemdinh Kiểm định: Cổng trục:
>7,5 tấn <=15 tấn
Kiểm định an toàn cổng
trục
Thiết bị 1.785.000
60 Kiemdinh Kiểm định: Cổng trục: >15
tấn <=30 tấn
Kiểm định an toàn cổng
trục
Thiết bị 2.520.000
61 Kiemdinh Kiểm định: Cổng trục: >30
tấn <= 75 tấn
Kiểm định an toàn cổng
trục
Thiết bị 3.360.000
62 Kiemdinh Kiểm định: Cổng trục: >75
tấn <= 100 tấn
Kiểm định an toàn cổng
trục
Thiết bị 4.410.000
63 Kiemdinh Kiểm định: Cổng trục:
>100 tấn
Kiểm định an toàn cổng
trục
Thiết bị 5.512.500
64 Kiemdinh Kiểm định: Palăng: >=1
tấn <=3 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 577.500
65 Kiemdinh Kiểm định: Palăng: >3 tấn
<=7,5 tấn
Kiểm định an toàn Thiết bị 997.500
66 Kiemdinh Kiểm định: Palăng: >7,5 tấn Kiểm định an toàn Thiết bị 1.438.500
67 Kiemdinh Kiểm định: Bàn nâng: < 2 tấn (chưa bao gồm chi phí
tải)
Kiểm định an toàn bàn nâng Thiết bị 577.500
68 Kiemdinh Kiểm định: Bàn nâng: >= 2 tấn <= 5 tấn (chưa bao
gồm chi phí tải)
Kiểm định an toàn bàn nâng Thiết bị 882.000
69 Kiemdinh Kiểm định: Bàn nâng: > 5 tấn <= 15 tấn (chưa bao
gồm chi phí tải)
Kiểm định an toàn bàn nâng Thiết bị 1.323.000
70 Kiemdinh Kiểm định: Bàn nâng: > 15
tấn <= 50 tấn (chưa bao gồm chi phí tải)
Kiểm định an toàn bàn nâng Thiết bị 1.995.000
71 Kiemdinh Kiểm định: Bàn nâng: > 50
tấn <= 100 tấn (chưa bao gồm chi phí tải)
Kiểm định an toàn bàn nâng Thiết bị 2.782.500
72 Kiemdinh Kiểm định: Bàn nâng: >
100 tấn (chưa bao gồm chi phí tải)
Kiểm định an toàn bàn nâng Thiết bị 3.307.500
73 Kiemdinh Kiểm định: Tời thủ công:
1,0 tấn trở lên
Kiểm định an toàn tời Thiết bị 787.500
74 Kiemdinh Kiểm định: Xe nâng hàng:
>=1,0 tấn <= 3,0 tấn
Kiểm định an toàn xe nâng hàng Thiết bị 882.000
75 Kiemdinh Kiểm định: Xe nâng hàng:
>3,0 tấn <=7,5 tấn
Kiểm định an toàn xe
nâng hàng
Thiết bị 1.207.500
76 Kiemdinh Kiểm định: Xe nâng hàng:
>7,5 tấn <=15 tấn
Kiểm định an toàn xe
nâng hàng
Thiết bị 1.659.000
77 Kiemdinh Kiểm định: Xe nâng hàng:
>15 tấn
Kiểm định an toàn xe
nâng hàng
Thiết bị 2.205.000
78 Kiemdinh Kiểm định: Xe tự hành
nâng người ( không phân biệt tải trọng),khung nâng người
Kiểm định an toàn xe nâng người Thiết bị 892.500
79 Kiemdinh Kiểm định: Máy vận thăng nâng hàng: dưới 3,0 tấn Kiểm định vận thăng nâng hàng Thiết bị 577.500
80 Kiemdinh Kiểm định: Máy vận thăng nâng hàng: từ 3,0 tấn trở lên Kiểm định vận thăng nâng hàng Thiết bị 1.155.000
81 Kiemdinh Kiểm định: Sàn nâng người
(gondola), khung nâng sàn nâng ô tô – Ko phân biệt tải trọng
Kiểm định an toàn Thiết bị 1.155.000
82 Kiemdinh Kiểm định: Máy vận thăng
nâng hàng kèm người, nâng người: Số lượng đến 10 người
Kiểm định máy vận thăng nâng hàng kèm người, nâng người Thiết bị 2.467.500
83 Kiemdinh Kiểm định: Máy vận thăng
nâng hàng kèm người,
nâng người: Số lượng trên 10 người
Kiểm định máy vận thăng nâng hàng kèm người, nâng người Thiết bị 2.887.500
84 Kiemdinh Kiểm định: Thang máy các
loại: <10 tầng
Kiểm định an toàn thang
máy
Thiết bị 1.869.000
85 Kiemdinh Kiểm định: Thang máy các loại: >=10 tầng <=20 tầng Kiểm định an toàn thang máy Thiết bị 2.625.000
86 Kiemdinh Kiểm định: Thang máy các
loại: >20 tầng
Kiểm định an toàn thang
máy
Thiết bị 3.885.000
87 Kiemdinh Kiểm định: Thang cuốn, băng tải chở người không
kể năng suất
Kiểm định an toàn Thiết bị 1.995.000
88 Kiemdinh Kiểm định: Thang cuốn,
băng tải chở người: Băng tải chở hàng không kể năng suất
Kiểm định an toàn Thiết bị 1.365.000
89 Kiemdinh Cáp treo chở người Kiểm định an toàn cáp
treo chở người
Mét 23.100
90 Kiemdinh Cáp treo chở hàng Kiểm định an toàn cáp
treo chở hàng
Mét 11.550
91 Kiemdinh Kiểm định: Máy ép đỉnh Kiểm tra an toàn máy ép
đỉnh
Thiết bị 787.500
92 Kiemdinh Kiểm định: Máy ép có cần
trục: <= 300 tấn
Kiểm định an toàn máy
ép
Thiết bị 1.764.000
93 Kiemdinh Kiểm định: Máy ép có cần trục: > 300 tấn <= 600 tấn Kiểm định an toàn máy ép Thiết bị 2.520.000
94 Kiemdinh Kiểm định: Máy ép có cần trục: > 600 tấn <= 1000 tấn Kiểm định an toàn máy ép Thiết bị 3.202.500
95 Kiemdinh Kiểm định: Máy ép có cần
trục: >1.000 tấn
Kiểm định máy ép Thiết bị 4.095.000
96 Kiemdinh Kiểm định: Áp kế dưới 50
cái
Kiểm định áp kế Thiết bị 68.250
97 Kiemdinh Kiểm định: Áp kế từ 50 cái
đến 200 cái
Kiểm định áp kế Thiết bị 47.250
98 Kiemdinh Kiểm định: Áp kế trên 200
cái
Kiểm định áp kế Thiết bị 42.000
99 Kiemdinh Kiểm định: Áp kế điện tử Kiểm định áp kế điện tử Thiết bị 131.250
100 Kiemdinh Cấp biên bản làm sạch bồn
chứa LPG (ON)
Cấp biên bản làm sạch
bồn chứa LPG (ON)
Thiết bị 336.000
101 Kiemdinh Kiểm tra KTAT Búa căn
khí nén
Kiểm tra KTAT Búa căn
khí nén
Thiết bị 577.500
102 Kiemdinh Kiểm tra KTAT Bộ máy
sơn ga nhiệt
Kiểm tra KTAT Bộ máy
sơn ga nhiệt
Thiết bị 577.500
103 Kiemdinh Búa rung Kiểm tra an toàn búa
rung
Thiết bị 577.500
104 Kiemdinh Búa đóng cọc Kiểm tra an toàn búa
đóng cọc
Thiết bị 577.500
105 Kiemdinh Búa rung điện Kiểm tra an toàn búa
rung điện
Thiết bị 577.500
106 Kiemdinh Cờ lê lực Kiểm tra an toàn cờ lê
lực
Thiết bị 577.500
107 Kiemdinh Cân: Kiểm định cân đồng
hồ lò xo
Kiểm định cân đồng hồ
lò xo
Thiết bị 210.000
108 Kiemdinh Cân: Kiểm định cân điện tử (cân bàn; cân đĩa; cân phân
tích; cân kỹ thuật)
Kiểm định cân điện tử Thiết bị 472.500
109 Kiemdinh Cân: Chi phí chở tải cân
dưới 1 tấn (20% tải)
Chi phí chở tải cân Lượt 577.500
110 Kiemdinh Cân: Chi phí chở tải cân từ trên 1 tấn đến 3 tấn (20%
tải)
Chi phí chở tải cân Lượt 787.500
111 Kiemdinh Cân: Chi phí chở tải cân từ trên 3 tấn đến 5 tấn (20%
tải)
Chi phí chở tải cân Lượt 1.102.500
112 Kiemdinh Cáp thép Kiểm tra an toàn cáp
thép
Sợi 231.000
113 Kiemdinh Kiểm định Cáp vải Kiểm tra an toàn cáp vải Sợi 231.000
114 Kiemdinh Cáp Mani Kiểm tra an toàn cáp
Mani
Thiết bị 231.000
115 Kiemdinh Kiểm tra cảm biến áp xuất
ga
Kiểm tra cảm biến áp
xuất ga
Thiết bị 577.500
116 Kiemdinh Chi phí chở đủ tải cho cân:
Chở tải dưới 500 kg
Chi phí chở tải cân Lượt 577.500
117 Kiemdinh Chi phí chở đủ tải cho cân:
Chở tải từ trên 500 kg đến dưới 1 tấn
Chi phí chở tải cân Lượt 892.500
118 Kiemdinh Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ 1 tấn đến 2 tấn Chi phí chở tải cân Lượt 1.680.000
119 Kiemdinh Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ 2 tấn đến 3 tấn Chi phí chở tải cân Lượt 2.730.000
120 Kiemdinh Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ trên 3 tấn đến 4
tấn
Chi phí chở tải cân Lượt 3.360.000
121 Kiemdinh Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ trên 4 tấn đến 5
tấn
Chi phí chở tải cân Lượt 4.410.000
122 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống chống sét: HT ≤ 12 điểm/hệ thống ( R ≤ 10 Ω) Đo, kiểm tra hệ thống chống sét Hệ thống 1.365.000
123 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống chống sét: HT 1 điểm/hệ
thống (R ≤ 10 Ω )
Đo, kiểm tra hệ thống chống sét Hệ thống 1.102.500
124 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống chống sét: HT >12
điểm/lần đo ( R ≤ 10 Ω)
Đo, kiểm tra hệ thống chống sét Điểm 105.000
125 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: HT ≤ 8
điểm/hệ thống (R ≤ 4 Ω )
Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Hệ thống 840.000
126 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >8 điểm <=
20 điểm/1 lần đi đo
Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 105.000
127 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >20 điểm <= 30 điểm/1 lần đi đo Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 84.000
128 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp
địa an toàn: >30 điểm <= 100 điểm /1 lần đi đo
Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 73.500
129 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >100 điềm <= 200 điểm / 1 lần đi đo Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 63.000
130 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >200 điềm <= 300 điểm / 1 lần đi đo Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 52.500
131 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >300 điềm <= 400 điểm / 1 lần đi đo Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 42.000
132 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >400 điềm <= 500 điểm / 1 lần đi đo Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 36.750
133 Kiemdinh Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: Lần đi đo tính từ điểm 501 trở lên Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa Điểm 21.000
134 Kiemdinh Đai an toàn Kiểm tra đai an toàn Thiết bị 336.000
135 Kiemdinh Đo chênh áp buồng thang Đo chênh áp buồng thang Hệ thống 2.205.000
136 Kiemdinh Đòn gánh cẩu Kiểm tra an toàn đòn
gánh cẩu
Thiết bị 1.050.000
137 Kiemdinh Đồng hồ đo điện ampe kìm
(giá thuê ngoài)
Hiệu chuẩn đồng hồ đo
điện ampe kìm
Thiết bị 735.000
138 Kiemdinh Đồng hồ đo điện, điện trở
(giá thuê ngoài)
Hiệu chuẩn đồng hồ đo
điện, điện trở
Thiết bị 840.000
139 Kiemdinh Đường kính <= 150mm và
chiều dài >=200m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực)
Kiểm định hệ thống đường ống Mét 7.350
140 Kiemdinh Đường kính > 150mm và
chiều dài >=200m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực)
Kiểm định hệ thống đường ống Mét 10.500
141 Kiemdinh Chiều dài ≤ 50 mét/hệ thống (Kiểm định: Hệ
thống đường ống áp lực)
Kiểm định hệ thống đường ống Hệ thống 577.500
142 Kiemdinh 50 mét < Chiều dài <200 mét/hệ thống (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) Kiểm định hệ thống đường ống Hệ thống 1.050.000
143 Kiemdinh Đường kính <= 150mm và
1000m < chiều dài
<=2000m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực)
Kiểm định hệ thống đường ống Mét 5.775
144 Kiemdinh Đường kính <= 150mm và
2000m < chiều dài
<=3000m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực)
Kiểm định hệ thống đường ống Mét 4.725
145 Kiemdinh Đường kính <= 150mm và
chiều dài >3000m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực)
Kiểm định hệ thống đường ống Mét 3.675
146 Kiemdinh Dây truyền sinh Kiểm tra an toàn dây
truyền sinh
Thiết bị 420.000
147 Kiemdinh Giàn đèn, tháp đèn Kiểm tra an toàn giàn
đèn, tháp đèn
Thiết bị 735.000
148 Kiemdinh Ghế đu Kiểm tra an toàn ghê đu Thiết bị 735.000
149 Kiemdinh Giỏ nâng người ( cấp GCN
kiểm tra An Toàn)
Kiểm tra an toàn giỏ
nâng người
Thiết bị 735.000
150 Kiemdinh Huyết áp kế Kiểm định Huyết áp kế Thiết bị 157.500
151 Kiemdinh Giấy chứng nhận Phương
thức 8 (Hợp quy sản phẩm đơn chiếc)
Hợp quy sản phẩm Thiết bị 577.500
152 Kiemdinh Dịch vụ chứng nhận hợp quy trọn gói bao gồm cả
giấy chứng nhận.
Hợp quy sản phẩm Thiết bị 2.625.000
153 Kiemdinh Giấy chứng nhận hợp quy
kèm kiểm định thang
Dịch vụ hợp quy thang
máy
Thiết bị 210.000
154 Kiemdinh Lập hồ sơ lý lịch Tư vấn lập hồ sơ lý lịch Bộ 210.000
155 Kiemdinh Hệ thống báo cháy (VNS
ko làm được)
Kiểm định hệ thống báo
cháy
Thiết bị 210.000
156 Kiemdinh Hệ Thống Báo Dò Gas
(On)
Hệ Thống Báo Dò Gas
(On)
Thiết bị 577.500
157 Kiemdinh Hệ thống lò khí hóa than
lạnh
Kiểm định Hệ thống lò
khí hóa than lạnh
Thiết bị 2.625.000
158 Kiemdinh Kiểm tra an toàn Hệ thống
ống khói
Hệ thống ống khói Hệ thống 5.250.000
159 Kiemdinh Kiểm định Can đựng Kiểm định Can đựng <=
40 chiếc/1 giấy
Giấy 2.100.000
160 Kiemdinh Kiểm định Can đựng Kiểm định Can đựng >
40 chiếc
Chiếc 52.500
161 Kiemdinh Kiểm định an toàn dầm treo Kiểm định an toàn dầm
treo
Thiết bị 840.000
162 Kiemdinh Kiểm định Kệ Hàng Kiểm định Kệ Hàng Thiết bị 840.000
163 Kiemdinh Kẹp tôn Kiểm tra an toàn Kẹp tôn Thiết bị 315.000
164 Kiemdinh Kiểm định: Khung nâng ô
tô, sàn nâng ô tô
Kiểm định an toàn Thiết bị 1.260.000
165 Kiemdinh Kìm Chết Kìm Chết Thiết bị 105.000
166 Kiemdinh Kiểm tra KTAT Đầm dùi Kiểm tra KTAT Đầm dùi Thiết bị 577.500
167 Kiemdinh Kiểm tra Dây Mềm Kiểm tra Dây Mềm Thiết bị 840.000
168 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy
(NDT) – Làm tại phân xưởng (nhà máy): Siêu âm
≤ 30 met
Siêu âm Ngày Công 2.100.000
169 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy
(NDT) – Làm tại phân xưởng (nhà máy): Siêu âm
> 30 mét
Siêu âm Mét 73.500
170 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy
(NDT) – Làm tại phân
xưởng (nhà máy): Từ tính, thẩm thấu ≤ 30 met
Siêu âm Ngày Công 1.890.000
171 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy
(NDT) – Làm tại phân xưởng (nhà máy): Từ tính, thẩm thấu > 30 met
Siêu âm Mét 63.000
172 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại công
trường: Siêu âm ≤ 30 met
Siêu âm Ngày Công 4.410.000
173 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại công
trường: Siêu âm > 30 met
Siêu âm Mét 147.000
174 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy
(NDT) – Làm tại công trường: Từ tính, thẩm thấu
≤ 30m
Siêu âm Ngày Công 3.150.000
175 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy
(NDT) – Làm tại công trường: Từ tính, thẩm thấu
> 30 met
Siêu âm Mét 126.000
176 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy
(NDT-Chỉ làm hồ sơ; Thực tế >=2 thiết bị) xe cẩu, xe bơm bê tông…
Kiểm tra không phá hủy Thiết bị 1.050.000
177 Kiemdinh Kiểm tra không phá hủy (NDT-thực tế) xe cẩu, xe
bơm bê tông…
Kiểm tra không phá hủy Thiết bị 2.205.000
178 Kiemdinh Kiểm tra Máy Tăng Áp Kiểm tra Máy Tăng Áp Thiết bị 892.500
179 Kiemdinh Kiểm tra Lồng nâng hàng, khung nâng hàng, Thanh
nâng hàng < 3 tấn
Kiểm tra Thiết bị 577.500
180 Kiemdinh Kiểm tra Lồng nâng hàng, khung nâng hàng, Thanh nâng hàng >= 3 tấn Kiểm tra Thiết bị 1.102.500
181 Kiemdinh Cấp Giấy chứng nhận kiểm tra rùa chuyền máy Cấp Giấy chứng nhận kiểm tra rùa chuyền máy Thiết bị 420.000
182 Kiemdinh Cấp giấy chứng nhận kiểm
tra xe nâng tay
Cấp giấy chứng nhận
kiểm tra xe nâng tay
Thiết bị 420.000
183 Kiemdinh Hệ dẫn dầm lao dầm
+pooctic – Ra giấy chứng nhận
Kiểm tra Hệ dẫn dầm lao dầm +pooctic Thiết bị 1.648.500
184 Kiemdinh Kiểm tra an toàn Máy bơm
cao áp
Kiểm tra an toàn Máy
bơm cao áp
Thiết bị 766.500
185 Kiemdinh Móc cẩu =<5 tấn Kiểm tra an toàn móc
cẩu
Thiết bị 577.500
186 Kiemdinh Móc cẩu 5< tấn<=10 tấn Kiểm tra an toàn móc
cẩu
Thiết bị 787.500
187 Kiemdinh Móc cẩu 10< tấn<=20 tấn Kiểm tra an toàn móc
cẩu
Thiết bị 1.102.500
188 Kiemdinh Móc cẩu > 20 tấn Kiểm tra an toàn móc
cẩu
Thiết bị 1.648.500
189 Kiemdinh Kiểm tra an toàn máy cán
xà gồ
Kiểm tra an toàn máy
cán xà gồ
Thiết bị 577.500
190 Kiemdinh Máy đóng cọc < 25 tấn Kiểm định an toàn máy
đóng cọc
Thiết bị 1.732.500
191 Kiemdinh Máy đóng cọc >= 25 tấn
<= 50 tấn
Kiểm định an toàn máy
đóng cọc
Thiết bị 2.730.000
192 Kiemdinh Máy đóng cọc > 50 tấn Kiểm định an toàn máy
đóng cọc
Thiết bị 3.307.500
193 Kiemdinh Kiểm tra máy dập kim loại Kiểm tra máy dập kim
loại
Thiết bị 577.500
194 Kiemdinh Máy dò kim loại cầm tay Hiệu chuẩn máy dò kim
loại cầm tay
Thiết bị 766.500
195 Kiemdinh Kiểm tra an toàn máy đột
thủy lực
Kiểm tra an toàn máy
đột thủy lực
Thiết bị 577.500
196 Kiemdinh Kiểm tra an toàn máy gá
dầm tự động
Kiểm tra an toàn máy gá
dầm tự động
Thiết bị 577.500
197 Kiemdinh Máy giặt, máy kiểm vải,
máy sấy
Kiểm tra an toàn Thiết bị 577.500
198 Kiemdinh Kiểm định máy hút chân
không
Kiểm định máy hút chân
không
Thiết bị 441.000
199 Kiemdinh Máy khoan cọc nhồi: < 25
tấn
Kiểm định an toàn máy
khoan cọc nhồi
Thiết bị 1.764.000
200 Kiemdinh Kiểm định: Máy khoan cọc nhồi: >=25 tấn <=50 tấn Kiểm định máy khoan cọc nhồi Thiết bị 2.730.000
201 Kiemdinh Kiểm định: Máy khoan cọc
nhồi: >50 tấn
Kiểm định máy khoan
cọc nhồi
Thiết bị 3.307.500
202 Kiemdinh Máy khoan tay, khoan bàn,
khoan thủ công
Kiểm tra an toàn máy
khoan
Thiết bị 577.500
203 Kiemdinh Kiểm định máy mài Kiểm tra an toàn máy
mài
Thiết bị 441.000
204 Kiemdinh Máy nghiền đá, Dây truyền
nghiền đá
Kiểm tra an toàn máy
nghiền đá
Thiết bị 661.500
205 Kiemdinh Kiểm định: Máy nén khí Kiểm tra an toàn máy
nén khí
Thiết bị 441.000
206 Kiemdinh Mặt nạ lặn Kiểm tra an toàn Mặt nạ
lặn
Thiết bị 441.000
207 Kiemdinh Kiểm tra an toàn máy phun
bi làm sạch
Kiểm tra an toàn máy
phun bi làm sạch
Thiết bị 577.500
208 Kiemdinh Kiểm định: Máy phát điện Kiểm tra an toàn máy
phát điện
Thiết bị 577.500
209 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy lu
Kiểm tra an toàn máy lu Thiết bị 787.500
210 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy san
Kiểm tra an toàn máy san Thiết bị 787.500
211 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy rải
Kiểm tra an toàn máy rải Thiết bị 787.500
212 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Lu rung
Kiểm tra an toàn máy lu Thiết bị 787.500
213 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy xúc
Kiểm tra an toàn máy
xúc
Thiết bị 787.500
214 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy ủi
Kiểm tra an toàn máy ủi Thiết bị 787.500
215 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy đào
Kiểm tra an toàn máy
đào
Thiết bị 787.500
216 Kiemdinh Máy xây dựng: Máy khoan
– cấp GCN
Kiểm tra an toàn máy
khoan
Thiết bị 787.500
217 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng: Máy xúc lật bánh lốp Kiểm tra an toàn máy xúc lật bánh lốp Thiết bị 787.500
218 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng: Máy đầm bánh rơi tự hành Kiểm tra an toàn máy đầm Thiết bị 787.500
219 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy đầm bánh lốp
Kiểm tra an toàn máy
đầm
Thiết bị 787.500
220 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy bơm vữa
Kiểm tra an toàn máy
bơm vữa
Thiết bị 787.500
221 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Kích thủy lực
Kiểm tra an toàn kích
thủy lực
Thiết bị 577.500
222 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy cắt
Kiểm tra an toàn máy cắt Thiết bị 577.500
223 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Ô tô tự đổ
Kiểm tra an toàn Ô tô tự
đổ
Thiết bị 882.000
224 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Bơm bê tông
Kiểm tra an toàn bơm bê
tông
Thiết bị 1.102.500
225 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng: Xe đúc hẫng, xe lao dầm Kiểm tra an toàn Thiết bị 3.307.500
226 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy hàn
Kiểm tra an toàn máy
hàn
Thiết bị 577.500
227 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng: Máy cào xới mặt đường Kiểm tra an toàn máy cào xới mặt đường Thiết bị 787.500
228 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Xe quét hút
Kiểm tra an toàn xe quét
hút
Thiết bị 787.500
229 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng: Xe phun nước rửa đường Kiểm tra an toàn Xe phun nước rửa đường Thiết bị 787.500
230 Kiemdinh Kiểm định: Máy xây dựng:
Máy trộn bê tông
Kiểm tra an toàn máy
trộn bê tông
Thiết bị 577.500
231 Kiemdinh Kiểm định: Máy xối nước Kiểm tra an toàn máy
xối nước
Thiết bị 577.500
232 Kiemdinh Kiểm định: Nồi đun nước
nóng: <500.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi
đun nước nóng
Thiết bị 577.500
233 Kiemdinh Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >=500.000 Kcal/h
<= 750.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng Thiết bị 997.500
234 Kiemdinh Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >750.000 Kcal/h
<=1.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng Thiết bị 1.764.000
235 Kiemdinh Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >1.000.000 Kcal/h
<=1500.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng Thiết bị 1.984.500
236 Kiemdinh Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >1.500.000 Kcal/h
<=2.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng Thiết bị 2.205.000
237 Kiemdinh Kiểm định: Nồi đun nước
nóng: >2.000.000 Kcal/h
Kiểm định an toàn nồi
đun nước nóng
Thiết bị 2.425.500
238 Kiemdinh Xe sơ mi romooc Kiểm tra an toàn Xe sơ
mi romooc
Thiết bị 1.102.500
239 Kiemdinh Siêu âm kiểm tra độ an
mòn kim loại , so sánh đối chiếu kiểm bền đối với thiết bị áp lực, cấp biên bản siêu âm
Siêu âm kiểm tra độ an mòn kim loại Thiết bị 220.500
240 Kiemdinh Thử bền khả năng chịu áp lực Bình chứa khí Thử bền khả năng chịu áp lực Bình chứa khí Thiết bị 115.500
241 Kiemdinh Kiểm tra KTAT Thiết bị
nấu nhiệt bằng gas
Kiểm tra KTAT Thiết bị
nấu nhiệt bằng gas
Thiết bị 577.500
242 Kiemdinh Thử Nghiệm Kéo, Nén
Kim Loại (VNS ko làm được)
Thử Nghiệm Kéo, Nén Kim Loại Mẫu 336.000
243 Kiemdinh Kiểm định: Thang nâng
hàng trong nhà xưởng
Kiểm định thang nâng
hàng
Thiết bị 787.500
244 Kiemdinh Trạm trộn: Trạm trộn bê
tông cấp giấy chứng nhận kiểm tra an toàn
Kiểm tra an toàn trạm trộn bê tông Thiết bị 1.102.500
245 Kiemdinh Trạm trộn: Hiệu chuẩn Cân trạm trộn (chỉ kiểm onl) Hiệu chuẩn cân trạm trộn Thiết bị 2.730.000
246 Kiemdinh Kiểm định: Tời, trục tải, cáp vận chuyển người: đến
1,0 tấn
Kiểm định Thiết bị 1.428.000
247 Kiemdinh Kiểm định: Tời, trục tải, cáp vận chuyển người: trên
1,0 tấn
Kiểm định Thiết bị 1.575.000
248 Kiemdinh Thử thủy lực Bình áp lực Thử thủy lực bình áp lực Thiết bị 787.500
249 Kiemdinh Kiểm định: Van an toàn áp
suất <25kg/cm2
Kiểm tra van an toàn Thiết bị 105.000
250 Kiemdinh Kiểm định: Van an toàn áp suất <=25kg/cm2 từ 1 – 2
cái
Kiểm tra van an toàn Thiết bị 441.000
251 Kiemdinh Kiểm định: Van an toàn áp suất <=25kg/cm2 từ 3 – 10
cái
Kiểm tra van an toàn Thiết bị 262.500
252 Kiemdinh Kiểm định: Van an toàn áp suất <=25kg/cm2 >10 cái Kiểm tra van an toàn Thiết bị 210.000
253 Kiemdinh Kiểm định: Van an toàn áp
suất >25÷70kg/cm2
Kiểm tra van an toàn Thiết bị 577.500
254 Kiemdinh Kiểm tra an toàn xy lanh
thủy lực
Kiểm tra an toàn xy lanh
thủy lực
Thiết bị 336.000
255 Hieuchuan Hiệu chỉnh áp kế Hiệu chỉnh áp kế Thiết bị 210.000
256 Hieuchuan HC Áp kế lò xo: <= 100bar Hiệu chuẩn áp kế lò xo Chiếc 105.000
257 Hieuchuan HC Áp kế lò xo: > 100bar Hiệu chuẩn áp kế lò xo Chiếc 132.300
258 Hieuchuan HC Đồng hồ chênh áp Hiệu chuẩn đồng hồ
chênh áp
Chiếc 210.000
259 Hieuchuan HC Máy đo pH Hiệu chuẩn máy đo pH Chiếc 892.500
260 Hieuchuan HC Áp kế chân không Hiệu chuẩn áp kế chân
không
Chiếc 68.250
261 Hieuchuan HC Áp kế điện tử: (-0,1 ÷
600) bar
HIệu chuẩn áp kế điện tử Chiếc 105.000
262 Hieuchuan HC Huyết áp kế: (0÷300)
mmHg
Hiệu chuẩn huyết áp kế Chiếc 105.000
263 Hieuchuan Hiệu chuẩn, dán tem cân
loại 20 kg
Hiệu chuẩn Thiết bị 262.500
264 Hieuchuan Quả cân chuẩn 5 Kg Hiệu chuẩn Quả cân 5Kg Thiết bị 52.500
265 Hieuchuan Quả cân chuẩn 2 Kg Hiệu chuẩn Quả cân
2Kg
Thiết bị 52.500
266 Hieuchuan Quả cân chuẩn 1 Kg Hiệu chuẩn Quả cân
1Kg
Thiết bị 52.500
267 Hieuchuan Quả cân chuẩn 200 g Hiệu chuẩn Quả cân
200g
Thiết bị 84.000
268 Hieuchuan Quả cân chuẩn 100 g Hiệu chuẩn Quả cân
100g
Thiết bị 84.000
269 Hieuchuan HC Thước cặp:
150mm/0,01mm
Hiệu chuẩn thước cặp Chiếc 262.500
270 Hieuchuan HC Panme; Micromet:
5mm/0,001mm
Hiệu chuần Panme Chiếc 262.500
271 Hieuchuan HC Thước đo đường kính
3 chấu: Ø30mm
Hiệu chuẩn thước đo Chiếc 934.500
272 Hieuchuan HC Thước cao : 300mm Hiệu chuẩn thước cao Chiếc 630.000
273 Hieuchuan HC Kính hiển vi đo lường Hiệu chuẩn kính hiển vi Chiếc 2.415.000
274 Hieuchuan HC Bàn map: 300x800mm Hiệu chuẩn bàn map Chiếc 2.205.000
275 Hieuchuan HC Đồng hồ xo đòn bẩy Hiệu chuẩn đồng hồ xo
đòn bẩy
Chiếc 577.500
276 Hieuchuan HC Máy phóng hình (VNS
ko làm được)
Hiệu chuẩn máy phóng
hình
Chiếc 2.205.000
277 Hieuchuan HC Thước đo cao: 300 mm Hiệu chuẩn thước đo Chiếc 441.000
278 Hieuchuan HC Thước đo sâu: 300 mm Hiệu chuẩn thước đo sâu Chiếc 441.000
279 Hieuchuan HC Đồng hồ so: đến 50 mm Hiệu chuẩn đồng hồ so Chiếc 441.000
280 Hieuchuan HC Dưỡng đo khe hở: <=
20 Lá/Thiết bị
Hiệu chuẩn dưỡng đo
khe hở
Chiếc 441.000
281 Hieuchuan HC Dưỡng đo khe hở: > 20
Lá/Thiết bị
Hiệu chuẩn dưỡng đo
khe hở
21.000
282 Hieuchuan HC Kính Lúp (VNS không
làm được)
Hiệu chuẩn kính lúp Chiếc 630.000
283 Hieuchuan HC Đồng hồ đo chiều dày:
25mm
Hiệu chuẩn đồng hồ đo
chiều dày
Chiếc 441.000
284 Hieuchuan HC Thước vạch: 1m Hiệu chuẩn thước vạch Chiếc 210.000
285 Hieuchuan HC Thước cuộn: 5m Hiệu chuẩn thước cuộn Chiếc 210.000
286 Hieuchuan HC Máy đo chiều dày lớp
sơn: 2mm
Hiệu chuẩn máy đo
chiều dày lớp sơn
Chiếc 1.102.500
287 Hieuchuan HC Thước đo chiều dày Hiệu chuẩn thước đo
chiều dày
Chiếc 336.000
288 Hieuchuan HC Máy đo 2D và 3D Hiệu chuẩn máy đo 2D
và 3D
Chiếc 3.307.500
289 Hieuchuan HC Quả cân chuẩn M1: Bộ
quả <=500g
Hiệu chuẩn Bộ 892.500
290 Hieuchuan HC Quả cân chuẩn M1: Bộ
quả <=10kg
Hiệu chuẩn Bộ 630.000
291 Hieuchuan HC Quả cân chuẩn M1:
Quả lẻ <=10kg
Hiệu chuẩn Quả 132.300
292 Hieuchuan HC Quả cân chuẩn M1:
quả 20kg dưới 20 quả
Hiệu chuẩn Quả 132.300
293 Hieuchuan HC Quả cân chuẩn M1:
quả 20kg trên 20 quả
Hiệu chuẩn Quả 94.500
294 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX1: Cân phân tích đến 1kg:
<=200g
Hiệu chuẩn cân Chiếc 892.500
295 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX1: Cân phân tích đến 1kg:
>200g
Hiệu chuẩn cân Chiếc 1.102.500
296 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX2: Cân kỹ thuật đến 20kg:
<=200g
Hiệu chuẩn cân Chiếc 577.500
297 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX2: Cân kỹ thuật đến 20kg:
>200g<=3kg
Hiệu chuẩn cân Chiếc 892.500
298 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX2: Cân kỹ thuật đến 20kg:
>3kg
Hiệu chuẩn cân Chiếc 1.323.000
299 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX3:
<=500g (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg)
Hiệu chuẩn Chiếc 262.500
300 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX3:
>500g<=5kg (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg)
Hiệu chuẩn Chiếc 336.000
301 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX3:
>5 kg<=100 kg (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân
đĩa đến 60 kg)
Hiệu chuẩn Chiếc 441.000
302 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX3:
>100k<=800kg (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg)
Hiệu chuẩn cân Chiếc 630.000
303 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX3:
>800kg<=3tấn (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg: >800kg<=3tấn)
Hiệu chuẩn Chiếc 1.890.000
304 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX3:
>3tấn<=10tấn (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg)
Hiệu chuẩn Chiếc 2.415.000
305 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX4: Cân đồng hồ lò xo: <=10kg Hiệu chuẩn Chiếc 210.000
306 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX4: Cân đồng hồ lò xo:
>10kg<=60kg
Hiệu chuẩn Chiếc 336.000
307 Hieuchuan HC Cân ko tự động CX4:
Cân đồng hồ lò xo: > 60kg<=200kg
Hiệu chuẩn Chiếc 441.000
308 Hieuchuan HC Cân trạm trộn bêtông
và ASFhalt (0,5;1,0; 2%)-
Chưa bao gồm tải: <=30 m3/h
Hiệu chuẩn Trạm 3.307.500
309 Hieuchuan HC Cân trạm trộn bêtông và ASFhalt (0,5;1,0; 2%)-
Chưa bao gồm tải: >30 m3/h <= 90 m3/h
Hiệu chuẩn Trạm 4.725.000
310 Hieuchuan HC Cân trạm trộn bêtông
và ASFhalt (0,5;1,0; 2%)-
Chưa bao gồm tải: > 90 m3/h
Hiệu chuẩn Trạm 5.460.000
311 Hieuchuan HC Cân định lượng đóng bao tự động: <=10 kg Kiểm định cân định lượng Chiếc 2.205.000
312 Hieuchuan HC Cân định lượng đóng bao tự động: >10 kg (+
25.000/kg)
Kiểm định cân định lượng Chiếc 2.205.000
313 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: <=
500 kg
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 441.000
314 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: >
500 kg <= 1 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 630.000
315 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: >1
tấn <= 3 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 1.102.500
316 Hieuchuan HC Cân ô tô (chưa bao
gồm chở tải): <=60 tấn
Hiệu chuẩn cân ô tô Chiếc 4.410.000
317 Hieuchuan HC Cân ô tô (chưa bao gồm chở tải): >60 tấn <=80
tấn
Hiệu chuẩn cân ô tô Chiếc 5.460.000
318 Hieuchuan HC Cân ô tô (chưa bao gồm chở tải): >80 tấn
<=100 tấn
Hiệu chuẩn cân ô tô Chiếc 5.985.000
319 Hieuchuan HC Cân ô tô (chưa bao
gồm chở tải): >100 tấn
Hiệu chuẩn cân ô tô Chiếc 6.615.000
320 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: > 3
tấn <= 5 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 1.680.000
321 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: > 5
tấn <= 10 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 2.205.000
322 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: > 10
tấn <= 20 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 2.730.000
323 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: > 20
tấn <= 30 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 3.307.500
324 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: > 30
tấn <= 40 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 3.885.000
325 Hieuchuan HC Cân treo móc cẩu: > 40
tấn <= 50 tấn
Hiệu chuẩn cân treo móc
cẩu
Chiếc 4.410.000
326 Hieuchuan Hiệu chuẩn, dán tem đồng hồ áp lực loại 14 bar Hiệu chuẩn Thiết bị 105.000
327 Hieuchuan Hiệu chuẩn, dán tem máy
đo độ ẩm nhiệt độ
Hiệu chuẩn Thiết bị 1.207.500
328 Hieuchuan Hiệu Chuẩn Máy Đo Sơn Hiệu Chuẩn Máy Đo Sơn Thiết bị 630.000
329 Hieuchuan HC Tủ ấm, tủ sấy: đến 300
độ C
Hiệu chuẩn Chiếc 892.500
330 Hieuchuan HC Lò nung: <=100 độ C Hiệu chuẩn lò nung Chiếc 336.000
331 Hieuchuan HC Lò nung: >100 độ C
<=300 độ C
Hiệu chuẩn lò nung Chiếc 577.500
332 Hieuchuan HC Lò nung: >300 độ C
<=600 độ C
Hiệu chuẩn lò nung Chiếc 892.500
333 Hieuchuan HC Lò nung: >600 độ C
<=1000 độ C
Hiệu chuẩn lò nung Chiếc 1.102.500
334 Hieuchuan HC Lò nung: >1000 độ C Hiệu chuẩn lò nung Chiếc 1.323.000
335 Hieuchuan HC Bộ hiển thị nhiệt độ:
<=100 độ C
Hiệu chuẩn Bộ hiển thị
nhiệt độ
Chiếc 336.000
336 Hieuchuan HC Bộ hiển thị nhiệt độ:
>100 độ C <=300 độ C
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ Chiếc 577.500
337 Hieuchuan HC Bộ hiển thị nhiệt độ:
>300 độ C <=600 độ C
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ Chiếc 892.500
338 Hieuchuan HC Bộ hiển thị nhiệt độ:
>600 độ C <=1000 độ C
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ Chiếc 1.102.500
339 Hieuchuan HC Bộ hiển thị nhiệt độ:
>1000 độ C
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ Chiếc 1.323.000
340 Hieuchuan HC Nhiệt ẩm kế: 0 ~ 50 độ
C / 20 ~ 90% RH
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế Chiếc 210.000
341 Hieuchuan HC Nhiệt ẩm kế: 0 ~ 70 độ
C / 10 ~ 99% RH
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế Chiếc 262.500
342 Hieuchuan HC Nhiệt kế cầm tay:
<=100 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 336.000
343 Hieuchuan HC Nhiệt kế cầm tay: >100
độ C <=300 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 577.500
344 Hieuchuan HC Nhiệt kế cầm tay: >300
độ C <=600 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 892.500
345 Hieuchuan HC Nhiệt kế cầm tay: >600
độ C <=1000 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 1.102.500
346 Hieuchuan HC Nhiệt kế cầm tay:
>1000 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 1.323.000
347 Hieuchuan HC Nhiệt kế bức xạ hồng
ngoại(Đo xa): <=100 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 336.000
348 Hieuchuan HC Nhiệt kế bức xạ hồng ngoại(Đo xa): >100 độ
C<=300 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 577.500
349 Hieuchuan HC Nhiệt kế bức xạ hồng
ngoại(Đo xa): >300 độ C<=600 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 892.500
350 Hieuchuan HC Nhiệt kế bức xạ hồng
ngoại(Đo xa): >600 độ C<=1000 độ C
Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 1.102.500
351 Hieuchuan HC Nhiệt kế bức xạ hồng ngoại (Đo xa): >1000 độ C Hiệu chuẩn nhiệt kế Chiếc 1.323.000
352 Hieuchuan HC Cân sấy ẩm: đến 51g Hiệu chuẩn cân sấy ẩm Chiếc 840.000
353 Hieuchuan HC Súng đo nhiệt tia lazer
DT8750: <=100 độ C
Hiệu chuẩn súng đo Chiếc 336.000
354 Hieuchuan HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: >100 độ C
<=300 độ C
Hiệu chuẩn súng đo Chiếc 577.500
355 Hieuchuan HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: >300 độ C
<=600 độ C
Hiệu chuẩn súng đo Chiếc 892.500
356 Hieuchuan HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: >600 độ C
<=1000 độ C
Hiệu chuẩn súng đo Chiếc 1.102.500
357 Hieuchuan HC Súng đo nhiệt tia lazer
DT8750: >1000 độ C
Hiệu chuẩn Súng đo
nhiệt tia lazer DT8750
Chiếc 1.323.000
358 Hieuchuan HC Máy thử biến dạng
nhiệt
Hiệu chuẩn Máy thử
biến dạng nhiệt
Chiếc 997.500
359 Hieuchuan HC Máy thử chu kỳ nhiệt Hiệu chuẩn Máy thử chu
kỳ nhiệt
Chiếc 892.500
360 Hieuchuan HC Máy ép nhiệt Hiệu chuẩn máy ép nhiệt Chiếc 630.000
361 Hieuchuan HC Nhiệt kế thủy tinh
(35°C – 550°C)
Hiệu chuẩn Chiếc 577.500
362 Hieuchuan HC Nhiệt kế y học Hiệu chuẩn nhiệt kế y
học
Chiếc 84.000
363 Hieuchuan HC Nhiệt ẩm kế điện tử,
nhiệt kế điện tử
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế
điện tử
Chiếc 336.000
364 Hieuchuan HC Nhiệt kế cơ Hiệu chuẩn nhiệt kế cơ Chiếc 336.000
365 Hieuchuan HC Đồng hồ đo nhiệt độ,
độ ẩm
Hiệu chuẩn Chiếc 493.500
  • Giá trên chưa bao gồm:
  • Thuế giá trị tăng
  • Chi phí tải thử thang máy ngoài Hà Nội Chi phí tải cân, thiết bị nâng
  • Chi phí đi lại

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ OZ FREIGHT VIỆT NAM
Địa chỉ:
– VP Hà Nội: Số 57 ngõ 481 phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
– VP HCM: 485/48 Phan Văn Trị, Phường 5, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
– Mã số thuế: 0106179886-Ngày cấp: 16/5/2013. Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư HN
– Người đại diện: Lại Minh Thắng
– Điện thoại: 0972 433 318
– Email: xnkngantin@gmail.com

Tải ngay bảng giá một số mặt hàng kiểm định

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *