Dưới đây là Bảng giá kiểm định một số mặt hàng xuất nhập khẩu tại OZ Freight chi tiết nhất năm 2022.
Tổng hợp Bảng giá kiểm định một số mặt hàng xuất nhập khẩu
GIÁ DỊCH VỤ 2022 | |||||
Stt | Loại hàng hóa |
Tên hàng hóa | Đặ tính kỹ thuật | ĐVT | Đơn giá |
1 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: < 1tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 577.500 |
2 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: >= 01 tấn/giờ <= 02 tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 1.102.500 |
3 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 02 tấn/giờ <= 06 tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 1.995.000 |
4 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 06tấn/giờ <= 10tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 2.205.000 |
5 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: >10tấn/giờ <= 15tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 3.570.000 |
6 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: >15tấn/giờ <= 25tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 3.990.000 |
7 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 25tấn/giờ <= 50tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 6.405.000 |
8 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 50tấn/giờ <= 75tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 8.610.000 |
9 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 75tấn/giờ <= 125tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 11.130.000 |
10 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 125tấn/giờ <= 200tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 18.427.500 |
11 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 200tấn/giờ <= 400tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 25.620.000 |
12 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi hơi: > 400tấn/giờ |
Kiểm định an toàn nồi hơi |
Thiết bị | 31.500.000 |
13 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi gia nhiệt dầu: < 1.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi gia nhiệt dầu |
Thiết bị | 787.500 |
14 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi gia nhiệt dầu: >= 1.000.000 Kcal/h <= 2.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi gia nhiệt dầu | Thiết bị | 1.102.500 |
15 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi gia nhiệt dầu: > 2.000.000 Kcal/h <= 4.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi gia nhiệt dầu | Thiết bị | 1.365.000 |
16 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi gia nhiệt dầu: > 4.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi gia nhiệt dầu |
Thiết bị | 1.995.000 |
17 | Kiemdinh | Kiểm định: Bình áp lực: <= 02m3 |
Kiểm định bình áp lực | Thiết bị | 441.000 |
18 | Kiemdinh | Kiểm định: Bình áp lực: > 02m3 <= 10m3 |
Kiểm định bình áp lực | Thiết bị | 661.500 |
19 | Kiemdinh | Kiểm định: Bình áp lực: > 10 m3 <= 25 m3 |
Kiểm định bình áp lực | Thiết bị | 997.500 |
20 | Kiemdinh | Kiểm định: Bình áp lực: > 25 m3 <= 50 m3 |
Kiểm định bình áp lực | Thiết bị | 1.207.500 |
21 | Kiemdinh | Kiểm định: Bình áp lực: > 50 m3 <= 100 m3 |
Kiểm định bình áp lực | Thiết bị | 3.360.000 |
22 | Kiemdinh | Kiểm định: Bình áp lực: > 100 m3 <= 500 m3 |
Kiểm định bình áp lực | Thiết bị | 4.987.500 |
23 | Kiemdinh | Kiểm định: Bình áp lực: > 500 m3 |
Kiểm định bình áp lực | Thiết bị | 6.090.000 |
24 | Kiemdinh | Chai chứa khí < 10 chai | Kiểm định an toàn | Thiết bị | 220.500 |
25 | Kiemdinh | Chai chứa khí >= 10 chai =< 20 chai |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 178.500 |
26 | Kiemdinh | Chai chứa khí >20 chai =< 50 chai |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 147.000 |
27 | Kiemdinh | Chai chứa khí >50 chai =< 100 chai |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 115.500 |
28 | Kiemdinh | Chai chứa khí > 100 chai | Kiểm định an toàn | Thiết bị | 78.750 |
29 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống điều chế; nạp khí; khí hóa lỏng, hòa tan: <= 20 miệng nạp | Kiểm định an toàn | Thiết bị | 1.995.000 |
30 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống điều chế; nạp khí; khí hóa lỏng, hòa tan: >= 20 miệng nạp | Kiểm định an toàn | Thiết bị | 2.415.000 |
31 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống đường khí đốt bằng kim loại: Đường kính <= 150mm và chiều dài >=200m |
Kiểm định an toàn | Mét | 7.875 |
32 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống đường khí đốt bằng kim loại: Đường kính > 150mm và chiều dài >=200m | Kiểm định an toàn | Mét | 11.025 |
33 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống đường khí đốt bằng kim loại: Chiều dài ≤ 50 mét/hệ thống |
Kiểm định an toàn | Hệ thống | 577.500 |
34 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống đường khí đốt bằng kim loại: 50 mét < Chiều dài <200 mét/hệ thống |
Kiểm định an toàn | Hệ thống | 1.155.000 |
35 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL <= 30.000 Kcal/h | Kiểm định an toàn hệ thống lạnh | Thiết bị | 787.500 |
36 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL >30.000 Kcal/h <= 100.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn hệ thống lạnh | Thiết bị | 1.785.000 |
37 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL >100.000 Kcal/h <= 1.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn hệ thống lạnh | Thiết bị | 2.782.500 |
38 | Kiemdinh | Kiểm định: Hệ thống lạnh: NSL >1.000.000 Kcal/h | Kiểm định an toàn hệ thống lạnh | Thiết bị | 3.780.000 |
39 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục, máy trục: < 3,0 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 577.500 |
40 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục, máy trục: >=3,0 tấn <=7,5 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 997.500 |
41 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục, máy trục: >7,5 tấn <=15 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 1.785.000 |
42 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục, máy trục: >15 tấn <=30 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 2.520.000 |
43 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục, máy trục: >30 tấn <=75 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 3.360.000 |
44 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục, máy trục: >75 tấn <=100 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 4.410.000 |
45 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục, máy trục: >100 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 5.512.500 |
46 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục tháp: <4,0 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 2.782.500 |
47 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục tháp: >=4,0 tấn <=10 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 3.307.500 |
48 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục tháp: >10 tấn <=40 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 4.987.500 |
49 | Kiemdinh | Kiểm định: Cần trục tháp: >40 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 7.717.500 |
50 | Kiemdinh | Kiểm định: Cầu trục các loại: < 3,0 tấn |
Kiểm định an toàn cầu trục |
Thiết bị | 577.500 |
51 | Kiemdinh | Kiểm định: Cầu trục các loại: >=3,0 tấn <=7,5 tấn |
Kiểm định an toàn cầu trục |
Thiết bị | 997.500 |
52 | Kiemdinh | Kiểm định: Cầu trục các loại: >7,5 tấn <= 15 tấn |
Kiểm định an toàn cầu trục |
Thiết bị | 1.785.000 |
53 | Kiemdinh | Kiểm định: Cầu trục các loại: >15 tấn <=30 tấn |
Kiểm định an toàn cầu trục |
Thiết bị | 2.520.000 |
54 | Kiemdinh | Kiểm định: Cầu trục các loại: >30 tấn <= 75 tấn |
Kiểm định an toàn cầu trục |
Thiết bị | 3.360.000 |
55 | Kiemdinh | Kiểm định: Cầu trục các loại: >75 tấn <= 100 tấn |
Kiểm định an toàn cầu trục |
Thiết bị | 4.410.000 |
56 | Kiemdinh | Kiểm định: Cầu trục các loại: >100 tấn |
Kiểm định an toàn cầu trục |
Thiết bị | 5.512.500 |
57 | Kiemdinh | Kiểm định: Cổng trục: <3,0 tấn |
Kiểm định an toàn cổng trục |
Thiết bị | 577.500 |
58 | Kiemdinh | Kiểm định: Cổng trục: >= 3,0 tấn <=7,5 tấn |
Kiểm định an toàn cổng trục |
Thiết bị | 997.500 |
59 | Kiemdinh | Kiểm định: Cổng trục: >7,5 tấn <=15 tấn |
Kiểm định an toàn cổng trục |
Thiết bị | 1.785.000 |
60 | Kiemdinh | Kiểm định: Cổng trục: >15 tấn <=30 tấn |
Kiểm định an toàn cổng trục |
Thiết bị | 2.520.000 |
61 | Kiemdinh | Kiểm định: Cổng trục: >30 tấn <= 75 tấn |
Kiểm định an toàn cổng trục |
Thiết bị | 3.360.000 |
62 | Kiemdinh | Kiểm định: Cổng trục: >75 tấn <= 100 tấn |
Kiểm định an toàn cổng trục |
Thiết bị | 4.410.000 |
63 | Kiemdinh | Kiểm định: Cổng trục: >100 tấn |
Kiểm định an toàn cổng trục |
Thiết bị | 5.512.500 |
64 | Kiemdinh | Kiểm định: Palăng: >=1 tấn <=3 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 577.500 |
65 | Kiemdinh | Kiểm định: Palăng: >3 tấn <=7,5 tấn |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 997.500 |
66 | Kiemdinh | Kiểm định: Palăng: >7,5 tấn | Kiểm định an toàn | Thiết bị | 1.438.500 |
67 | Kiemdinh | Kiểm định: Bàn nâng: < 2 tấn (chưa bao gồm chi phí tải) |
Kiểm định an toàn bàn nâng | Thiết bị | 577.500 |
68 | Kiemdinh | Kiểm định: Bàn nâng: >= 2 tấn <= 5 tấn (chưa bao gồm chi phí tải) |
Kiểm định an toàn bàn nâng | Thiết bị | 882.000 |
69 | Kiemdinh | Kiểm định: Bàn nâng: > 5 tấn <= 15 tấn (chưa bao gồm chi phí tải) |
Kiểm định an toàn bàn nâng | Thiết bị | 1.323.000 |
70 | Kiemdinh | Kiểm định: Bàn nâng: > 15 tấn <= 50 tấn (chưa bao gồm chi phí tải) |
Kiểm định an toàn bàn nâng | Thiết bị | 1.995.000 |
71 | Kiemdinh | Kiểm định: Bàn nâng: > 50 tấn <= 100 tấn (chưa bao gồm chi phí tải) |
Kiểm định an toàn bàn nâng | Thiết bị | 2.782.500 |
72 | Kiemdinh | Kiểm định: Bàn nâng: > 100 tấn (chưa bao gồm chi phí tải) |
Kiểm định an toàn bàn nâng | Thiết bị | 3.307.500 |
73 | Kiemdinh | Kiểm định: Tời thủ công: 1,0 tấn trở lên |
Kiểm định an toàn tời | Thiết bị | 787.500 |
74 | Kiemdinh | Kiểm định: Xe nâng hàng: >=1,0 tấn <= 3,0 tấn |
Kiểm định an toàn xe nâng hàng | Thiết bị | 882.000 |
75 | Kiemdinh | Kiểm định: Xe nâng hàng: >3,0 tấn <=7,5 tấn |
Kiểm định an toàn xe nâng hàng |
Thiết bị | 1.207.500 |
76 | Kiemdinh | Kiểm định: Xe nâng hàng: >7,5 tấn <=15 tấn |
Kiểm định an toàn xe nâng hàng |
Thiết bị | 1.659.000 |
77 | Kiemdinh | Kiểm định: Xe nâng hàng: >15 tấn |
Kiểm định an toàn xe nâng hàng |
Thiết bị | 2.205.000 |
78 | Kiemdinh | Kiểm định: Xe tự hành nâng người ( không phân biệt tải trọng),khung nâng người |
Kiểm định an toàn xe nâng người | Thiết bị | 892.500 |
79 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy vận thăng nâng hàng: dưới 3,0 tấn | Kiểm định vận thăng nâng hàng | Thiết bị | 577.500 |
80 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy vận thăng nâng hàng: từ 3,0 tấn trở lên | Kiểm định vận thăng nâng hàng | Thiết bị | 1.155.000 |
81 | Kiemdinh | Kiểm định: Sàn nâng người (gondola), khung nâng sàn nâng ô tô – Ko phân biệt tải trọng |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 1.155.000 |
82 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy vận thăng nâng hàng kèm người, nâng người: Số lượng đến 10 người |
Kiểm định máy vận thăng nâng hàng kèm người, nâng người | Thiết bị | 2.467.500 |
83 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy vận thăng nâng hàng kèm người, nâng người: Số lượng trên 10 người |
Kiểm định máy vận thăng nâng hàng kèm người, nâng người | Thiết bị | 2.887.500 |
84 | Kiemdinh | Kiểm định: Thang máy các loại: <10 tầng |
Kiểm định an toàn thang máy |
Thiết bị | 1.869.000 |
85 | Kiemdinh | Kiểm định: Thang máy các loại: >=10 tầng <=20 tầng | Kiểm định an toàn thang máy | Thiết bị | 2.625.000 |
86 | Kiemdinh | Kiểm định: Thang máy các loại: >20 tầng |
Kiểm định an toàn thang máy |
Thiết bị | 3.885.000 |
87 | Kiemdinh | Kiểm định: Thang cuốn, băng tải chở người không kể năng suất |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 1.995.000 |
88 | Kiemdinh | Kiểm định: Thang cuốn, băng tải chở người: Băng tải chở hàng không kể năng suất |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 1.365.000 |
89 | Kiemdinh | Cáp treo chở người | Kiểm định an toàn cáp treo chở người |
Mét | 23.100 |
90 | Kiemdinh | Cáp treo chở hàng | Kiểm định an toàn cáp treo chở hàng |
Mét | 11.550 |
91 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy ép đỉnh | Kiểm tra an toàn máy ép đỉnh |
Thiết bị | 787.500 |
92 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy ép có cần trục: <= 300 tấn |
Kiểm định an toàn máy ép |
Thiết bị | 1.764.000 |
93 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy ép có cần trục: > 300 tấn <= 600 tấn | Kiểm định an toàn máy ép | Thiết bị | 2.520.000 |
94 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy ép có cần trục: > 600 tấn <= 1000 tấn | Kiểm định an toàn máy ép | Thiết bị | 3.202.500 |
95 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy ép có cần trục: >1.000 tấn |
Kiểm định máy ép | Thiết bị | 4.095.000 |
96 | Kiemdinh | Kiểm định: Áp kế dưới 50 cái |
Kiểm định áp kế | Thiết bị | 68.250 |
97 | Kiemdinh | Kiểm định: Áp kế từ 50 cái đến 200 cái |
Kiểm định áp kế | Thiết bị | 47.250 |
98 | Kiemdinh | Kiểm định: Áp kế trên 200 cái |
Kiểm định áp kế | Thiết bị | 42.000 |
99 | Kiemdinh | Kiểm định: Áp kế điện tử | Kiểm định áp kế điện tử | Thiết bị | 131.250 |
100 | Kiemdinh | Cấp biên bản làm sạch bồn chứa LPG (ON) |
Cấp biên bản làm sạch bồn chứa LPG (ON) |
Thiết bị | 336.000 |
101 | Kiemdinh | Kiểm tra KTAT Búa căn khí nén |
Kiểm tra KTAT Búa căn khí nén |
Thiết bị | 577.500 |
102 | Kiemdinh | Kiểm tra KTAT Bộ máy sơn ga nhiệt |
Kiểm tra KTAT Bộ máy sơn ga nhiệt |
Thiết bị | 577.500 |
103 | Kiemdinh | Búa rung | Kiểm tra an toàn búa rung |
Thiết bị | 577.500 |
104 | Kiemdinh | Búa đóng cọc | Kiểm tra an toàn búa đóng cọc |
Thiết bị | 577.500 |
105 | Kiemdinh | Búa rung điện | Kiểm tra an toàn búa rung điện |
Thiết bị | 577.500 |
106 | Kiemdinh | Cờ lê lực | Kiểm tra an toàn cờ lê lực |
Thiết bị | 577.500 |
107 | Kiemdinh | Cân: Kiểm định cân đồng hồ lò xo |
Kiểm định cân đồng hồ lò xo |
Thiết bị | 210.000 |
108 | Kiemdinh | Cân: Kiểm định cân điện tử (cân bàn; cân đĩa; cân phân tích; cân kỹ thuật) |
Kiểm định cân điện tử | Thiết bị | 472.500 |
109 | Kiemdinh | Cân: Chi phí chở tải cân dưới 1 tấn (20% tải) |
Chi phí chở tải cân | Lượt | 577.500 |
110 | Kiemdinh | Cân: Chi phí chở tải cân từ trên 1 tấn đến 3 tấn (20% tải) |
Chi phí chở tải cân | Lượt | 787.500 |
111 | Kiemdinh | Cân: Chi phí chở tải cân từ trên 3 tấn đến 5 tấn (20% tải) |
Chi phí chở tải cân | Lượt | 1.102.500 |
112 | Kiemdinh | Cáp thép | Kiểm tra an toàn cáp thép |
Sợi | 231.000 |
113 | Kiemdinh | Kiểm định Cáp vải | Kiểm tra an toàn cáp vải | Sợi | 231.000 |
114 | Kiemdinh | Cáp Mani | Kiểm tra an toàn cáp Mani |
Thiết bị | 231.000 |
115 | Kiemdinh | Kiểm tra cảm biến áp xuất ga |
Kiểm tra cảm biến áp xuất ga |
Thiết bị | 577.500 |
116 | Kiemdinh | Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải dưới 500 kg |
Chi phí chở tải cân | Lượt | 577.500 |
117 | Kiemdinh | Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ trên 500 kg đến dưới 1 tấn |
Chi phí chở tải cân | Lượt | 892.500 |
118 | Kiemdinh | Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ 1 tấn đến 2 tấn | Chi phí chở tải cân | Lượt | 1.680.000 |
119 | Kiemdinh | Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ 2 tấn đến 3 tấn | Chi phí chở tải cân | Lượt | 2.730.000 |
120 | Kiemdinh | Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ trên 3 tấn đến 4 tấn |
Chi phí chở tải cân | Lượt | 3.360.000 |
121 | Kiemdinh | Chi phí chở đủ tải cho cân: Chở tải từ trên 4 tấn đến 5 tấn |
Chi phí chở tải cân | Lượt | 4.410.000 |
122 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống chống sét: HT ≤ 12 điểm/hệ thống ( R ≤ 10 Ω) | Đo, kiểm tra hệ thống chống sét | Hệ thống | 1.365.000 |
123 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống chống sét: HT 1 điểm/hệ thống (R ≤ 10 Ω ) |
Đo, kiểm tra hệ thống chống sét | Hệ thống | 1.102.500 |
124 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống chống sét: HT >12 điểm/lần đo ( R ≤ 10 Ω) |
Đo, kiểm tra hệ thống chống sét | Điểm | 105.000 |
125 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: HT ≤ 8 điểm/hệ thống (R ≤ 4 Ω ) |
Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Hệ thống | 840.000 |
126 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >8 điểm <= 20 điểm/1 lần đi đo |
Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 105.000 |
127 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >20 điểm <= 30 điểm/1 lần đi đo | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 84.000 |
128 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >30 điểm <= 100 điểm /1 lần đi đo |
Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 73.500 |
129 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >100 điềm <= 200 điểm / 1 lần đi đo | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 63.000 |
130 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >200 điềm <= 300 điểm / 1 lần đi đo | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 52.500 |
131 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >300 điềm <= 400 điểm / 1 lần đi đo | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 42.000 |
132 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: >400 điềm <= 500 điểm / 1 lần đi đo | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 36.750 |
133 | Kiemdinh | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa an toàn: Lần đi đo tính từ điểm 501 trở lên | Đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | Điểm | 21.000 |
134 | Kiemdinh | Đai an toàn | Kiểm tra đai an toàn | Thiết bị | 336.000 |
135 | Kiemdinh | Đo chênh áp buồng thang | Đo chênh áp buồng thang | Hệ thống | 2.205.000 |
136 | Kiemdinh | Đòn gánh cẩu | Kiểm tra an toàn đòn gánh cẩu |
Thiết bị | 1.050.000 |
137 | Kiemdinh | Đồng hồ đo điện ampe kìm (giá thuê ngoài) |
Hiệu chuẩn đồng hồ đo điện ampe kìm |
Thiết bị | 735.000 |
138 | Kiemdinh | Đồng hồ đo điện, điện trở (giá thuê ngoài) |
Hiệu chuẩn đồng hồ đo điện, điện trở |
Thiết bị | 840.000 |
139 | Kiemdinh | Đường kính <= 150mm và chiều dài >=200m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) |
Kiểm định hệ thống đường ống | Mét | 7.350 |
140 | Kiemdinh | Đường kính > 150mm và chiều dài >=200m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) |
Kiểm định hệ thống đường ống | Mét | 10.500 |
141 | Kiemdinh | Chiều dài ≤ 50 mét/hệ thống (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) |
Kiểm định hệ thống đường ống | Hệ thống | 577.500 |
142 | Kiemdinh | 50 mét < Chiều dài <200 mét/hệ thống (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) | Kiểm định hệ thống đường ống | Hệ thống | 1.050.000 |
143 | Kiemdinh | Đường kính <= 150mm và 1000m < chiều dài <=2000m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) |
Kiểm định hệ thống đường ống | Mét | 5.775 |
144 | Kiemdinh | Đường kính <= 150mm và 2000m < chiều dài <=3000m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) |
Kiểm định hệ thống đường ống | Mét | 4.725 |
145 | Kiemdinh | Đường kính <= 150mm và chiều dài >3000m (Kiểm định: Hệ thống đường ống áp lực) |
Kiểm định hệ thống đường ống | Mét | 3.675 |
146 | Kiemdinh | Dây truyền sinh | Kiểm tra an toàn dây truyền sinh |
Thiết bị | 420.000 |
147 | Kiemdinh | Giàn đèn, tháp đèn | Kiểm tra an toàn giàn đèn, tháp đèn |
Thiết bị | 735.000 |
148 | Kiemdinh | Ghế đu | Kiểm tra an toàn ghê đu | Thiết bị | 735.000 |
149 | Kiemdinh | Giỏ nâng người ( cấp GCN kiểm tra An Toàn) |
Kiểm tra an toàn giỏ nâng người |
Thiết bị | 735.000 |
150 | Kiemdinh | Huyết áp kế | Kiểm định Huyết áp kế | Thiết bị | 157.500 |
151 | Kiemdinh | Giấy chứng nhận Phương thức 8 (Hợp quy sản phẩm đơn chiếc) |
Hợp quy sản phẩm | Thiết bị | 577.500 |
152 | Kiemdinh | Dịch vụ chứng nhận hợp quy trọn gói bao gồm cả giấy chứng nhận. |
Hợp quy sản phẩm | Thiết bị | 2.625.000 |
153 | Kiemdinh | Giấy chứng nhận hợp quy kèm kiểm định thang |
Dịch vụ hợp quy thang máy |
Thiết bị | 210.000 |
154 | Kiemdinh | Lập hồ sơ lý lịch | Tư vấn lập hồ sơ lý lịch | Bộ | 210.000 |
155 | Kiemdinh | Hệ thống báo cháy (VNS ko làm được) |
Kiểm định hệ thống báo cháy |
Thiết bị | 210.000 |
156 | Kiemdinh | Hệ Thống Báo Dò Gas (On) |
Hệ Thống Báo Dò Gas (On) |
Thiết bị | 577.500 |
157 | Kiemdinh | Hệ thống lò khí hóa than lạnh |
Kiểm định Hệ thống lò khí hóa than lạnh |
Thiết bị | 2.625.000 |
158 | Kiemdinh | Kiểm tra an toàn Hệ thống ống khói |
Hệ thống ống khói | Hệ thống | 5.250.000 |
159 | Kiemdinh | Kiểm định Can đựng | Kiểm định Can đựng <= 40 chiếc/1 giấy |
Giấy | 2.100.000 |
160 | Kiemdinh | Kiểm định Can đựng | Kiểm định Can đựng > 40 chiếc |
Chiếc | 52.500 |
161 | Kiemdinh | Kiểm định an toàn dầm treo | Kiểm định an toàn dầm treo |
Thiết bị | 840.000 |
162 | Kiemdinh | Kiểm định Kệ Hàng | Kiểm định Kệ Hàng | Thiết bị | 840.000 |
163 | Kiemdinh | Kẹp tôn | Kiểm tra an toàn Kẹp tôn | Thiết bị | 315.000 |
164 | Kiemdinh | Kiểm định: Khung nâng ô tô, sàn nâng ô tô |
Kiểm định an toàn | Thiết bị | 1.260.000 |
165 | Kiemdinh | Kìm Chết | Kìm Chết | Thiết bị | 105.000 |
166 | Kiemdinh | Kiểm tra KTAT Đầm dùi | Kiểm tra KTAT Đầm dùi | Thiết bị | 577.500 |
167 | Kiemdinh | Kiểm tra Dây Mềm | Kiểm tra Dây Mềm | Thiết bị | 840.000 |
168 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại phân xưởng (nhà máy): Siêu âm ≤ 30 met |
Siêu âm | Ngày Công | 2.100.000 |
169 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại phân xưởng (nhà máy): Siêu âm > 30 mét |
Siêu âm | Mét | 73.500 |
170 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại phân xưởng (nhà máy): Từ tính, thẩm thấu ≤ 30 met |
Siêu âm | Ngày Công | 1.890.000 |
171 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại phân xưởng (nhà máy): Từ tính, thẩm thấu > 30 met |
Siêu âm | Mét | 63.000 |
172 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại công trường: Siêu âm ≤ 30 met |
Siêu âm | Ngày Công | 4.410.000 |
173 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại công trường: Siêu âm > 30 met |
Siêu âm | Mét | 147.000 |
174 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại công trường: Từ tính, thẩm thấu ≤ 30m |
Siêu âm | Ngày Công | 3.150.000 |
175 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT) – Làm tại công trường: Từ tính, thẩm thấu > 30 met |
Siêu âm | Mét | 126.000 |
176 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT-Chỉ làm hồ sơ; Thực tế >=2 thiết bị) xe cẩu, xe bơm bê tông… |
Kiểm tra không phá hủy | Thiết bị | 1.050.000 |
177 | Kiemdinh | Kiểm tra không phá hủy (NDT-thực tế) xe cẩu, xe bơm bê tông… |
Kiểm tra không phá hủy | Thiết bị | 2.205.000 |
178 | Kiemdinh | Kiểm tra Máy Tăng Áp | Kiểm tra Máy Tăng Áp | Thiết bị | 892.500 |
179 | Kiemdinh | Kiểm tra Lồng nâng hàng, khung nâng hàng, Thanh nâng hàng < 3 tấn |
Kiểm tra | Thiết bị | 577.500 |
180 | Kiemdinh | Kiểm tra Lồng nâng hàng, khung nâng hàng, Thanh nâng hàng >= 3 tấn | Kiểm tra | Thiết bị | 1.102.500 |
181 | Kiemdinh | Cấp Giấy chứng nhận kiểm tra rùa chuyền máy | Cấp Giấy chứng nhận kiểm tra rùa chuyền máy | Thiết bị | 420.000 |
182 | Kiemdinh | Cấp giấy chứng nhận kiểm tra xe nâng tay |
Cấp giấy chứng nhận kiểm tra xe nâng tay |
Thiết bị | 420.000 |
183 | Kiemdinh | Hệ dẫn dầm lao dầm +pooctic – Ra giấy chứng nhận |
Kiểm tra Hệ dẫn dầm lao dầm +pooctic | Thiết bị | 1.648.500 |
184 | Kiemdinh | Kiểm tra an toàn Máy bơm cao áp |
Kiểm tra an toàn Máy bơm cao áp |
Thiết bị | 766.500 |
185 | Kiemdinh | Móc cẩu =<5 tấn | Kiểm tra an toàn móc cẩu |
Thiết bị | 577.500 |
186 | Kiemdinh | Móc cẩu 5< tấn<=10 tấn | Kiểm tra an toàn móc cẩu |
Thiết bị | 787.500 |
187 | Kiemdinh | Móc cẩu 10< tấn<=20 tấn | Kiểm tra an toàn móc cẩu |
Thiết bị | 1.102.500 |
188 | Kiemdinh | Móc cẩu > 20 tấn | Kiểm tra an toàn móc cẩu |
Thiết bị | 1.648.500 |
189 | Kiemdinh | Kiểm tra an toàn máy cán xà gồ |
Kiểm tra an toàn máy cán xà gồ |
Thiết bị | 577.500 |
190 | Kiemdinh | Máy đóng cọc < 25 tấn | Kiểm định an toàn máy đóng cọc |
Thiết bị | 1.732.500 |
191 | Kiemdinh | Máy đóng cọc >= 25 tấn <= 50 tấn |
Kiểm định an toàn máy đóng cọc |
Thiết bị | 2.730.000 |
192 | Kiemdinh | Máy đóng cọc > 50 tấn | Kiểm định an toàn máy đóng cọc |
Thiết bị | 3.307.500 |
193 | Kiemdinh | Kiểm tra máy dập kim loại | Kiểm tra máy dập kim loại |
Thiết bị | 577.500 |
194 | Kiemdinh | Máy dò kim loại cầm tay | Hiệu chuẩn máy dò kim loại cầm tay |
Thiết bị | 766.500 |
195 | Kiemdinh | Kiểm tra an toàn máy đột thủy lực |
Kiểm tra an toàn máy đột thủy lực |
Thiết bị | 577.500 |
196 | Kiemdinh | Kiểm tra an toàn máy gá dầm tự động |
Kiểm tra an toàn máy gá dầm tự động |
Thiết bị | 577.500 |
197 | Kiemdinh | Máy giặt, máy kiểm vải, máy sấy |
Kiểm tra an toàn | Thiết bị | 577.500 |
198 | Kiemdinh | Kiểm định máy hút chân không |
Kiểm định máy hút chân không |
Thiết bị | 441.000 |
199 | Kiemdinh | Máy khoan cọc nhồi: < 25 tấn |
Kiểm định an toàn máy khoan cọc nhồi |
Thiết bị | 1.764.000 |
200 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy khoan cọc nhồi: >=25 tấn <=50 tấn | Kiểm định máy khoan cọc nhồi | Thiết bị | 2.730.000 |
201 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy khoan cọc nhồi: >50 tấn |
Kiểm định máy khoan cọc nhồi |
Thiết bị | 3.307.500 |
202 | Kiemdinh | Máy khoan tay, khoan bàn, khoan thủ công |
Kiểm tra an toàn máy khoan |
Thiết bị | 577.500 |
203 | Kiemdinh | Kiểm định máy mài | Kiểm tra an toàn máy mài |
Thiết bị | 441.000 |
204 | Kiemdinh | Máy nghiền đá, Dây truyền nghiền đá |
Kiểm tra an toàn máy nghiền đá |
Thiết bị | 661.500 |
205 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy nén khí | Kiểm tra an toàn máy nén khí |
Thiết bị | 441.000 |
206 | Kiemdinh | Mặt nạ lặn | Kiểm tra an toàn Mặt nạ lặn |
Thiết bị | 441.000 |
207 | Kiemdinh | Kiểm tra an toàn máy phun bi làm sạch |
Kiểm tra an toàn máy phun bi làm sạch |
Thiết bị | 577.500 |
208 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy phát điện | Kiểm tra an toàn máy phát điện |
Thiết bị | 577.500 |
209 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy lu |
Kiểm tra an toàn máy lu | Thiết bị | 787.500 |
210 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy san |
Kiểm tra an toàn máy san | Thiết bị | 787.500 |
211 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy rải |
Kiểm tra an toàn máy rải | Thiết bị | 787.500 |
212 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Lu rung |
Kiểm tra an toàn máy lu | Thiết bị | 787.500 |
213 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy xúc |
Kiểm tra an toàn máy xúc |
Thiết bị | 787.500 |
214 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy ủi |
Kiểm tra an toàn máy ủi | Thiết bị | 787.500 |
215 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy đào |
Kiểm tra an toàn máy đào |
Thiết bị | 787.500 |
216 | Kiemdinh | Máy xây dựng: Máy khoan – cấp GCN |
Kiểm tra an toàn máy khoan |
Thiết bị | 787.500 |
217 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy xúc lật bánh lốp | Kiểm tra an toàn máy xúc lật bánh lốp | Thiết bị | 787.500 |
218 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy đầm bánh rơi tự hành | Kiểm tra an toàn máy đầm | Thiết bị | 787.500 |
219 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy đầm bánh lốp |
Kiểm tra an toàn máy đầm |
Thiết bị | 787.500 |
220 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy bơm vữa |
Kiểm tra an toàn máy bơm vữa |
Thiết bị | 787.500 |
221 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Kích thủy lực |
Kiểm tra an toàn kích thủy lực |
Thiết bị | 577.500 |
222 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy cắt |
Kiểm tra an toàn máy cắt | Thiết bị | 577.500 |
223 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Ô tô tự đổ |
Kiểm tra an toàn Ô tô tự đổ |
Thiết bị | 882.000 |
224 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Bơm bê tông |
Kiểm tra an toàn bơm bê tông |
Thiết bị | 1.102.500 |
225 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Xe đúc hẫng, xe lao dầm | Kiểm tra an toàn | Thiết bị | 3.307.500 |
226 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy hàn |
Kiểm tra an toàn máy hàn |
Thiết bị | 577.500 |
227 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy cào xới mặt đường | Kiểm tra an toàn máy cào xới mặt đường | Thiết bị | 787.500 |
228 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Xe quét hút |
Kiểm tra an toàn xe quét hút |
Thiết bị | 787.500 |
229 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Xe phun nước rửa đường | Kiểm tra an toàn Xe phun nước rửa đường | Thiết bị | 787.500 |
230 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xây dựng: Máy trộn bê tông |
Kiểm tra an toàn máy trộn bê tông |
Thiết bị | 577.500 |
231 | Kiemdinh | Kiểm định: Máy xối nước | Kiểm tra an toàn máy xối nước |
Thiết bị | 577.500 |
232 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi đun nước nóng: <500.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng |
Thiết bị | 577.500 |
233 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >=500.000 Kcal/h <= 750.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng | Thiết bị | 997.500 |
234 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >750.000 Kcal/h <=1.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng | Thiết bị | 1.764.000 |
235 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >1.000.000 Kcal/h <=1500.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng | Thiết bị | 1.984.500 |
236 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >1.500.000 Kcal/h <=2.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng | Thiết bị | 2.205.000 |
237 | Kiemdinh | Kiểm định: Nồi đun nước nóng: >2.000.000 Kcal/h |
Kiểm định an toàn nồi đun nước nóng |
Thiết bị | 2.425.500 |
238 | Kiemdinh | Xe sơ mi romooc | Kiểm tra an toàn Xe sơ mi romooc |
Thiết bị | 1.102.500 |
239 | Kiemdinh | Siêu âm kiểm tra độ an mòn kim loại , so sánh đối chiếu kiểm bền đối với thiết bị áp lực, cấp biên bản siêu âm |
Siêu âm kiểm tra độ an mòn kim loại | Thiết bị | 220.500 |
240 | Kiemdinh | Thử bền khả năng chịu áp lực Bình chứa khí | Thử bền khả năng chịu áp lực Bình chứa khí | Thiết bị | 115.500 |
241 | Kiemdinh | Kiểm tra KTAT Thiết bị nấu nhiệt bằng gas |
Kiểm tra KTAT Thiết bị nấu nhiệt bằng gas |
Thiết bị | 577.500 |
242 | Kiemdinh | Thử Nghiệm Kéo, Nén Kim Loại (VNS ko làm được) |
Thử Nghiệm Kéo, Nén Kim Loại | Mẫu | 336.000 |
243 | Kiemdinh | Kiểm định: Thang nâng hàng trong nhà xưởng |
Kiểm định thang nâng hàng |
Thiết bị | 787.500 |
244 | Kiemdinh | Trạm trộn: Trạm trộn bê tông cấp giấy chứng nhận kiểm tra an toàn |
Kiểm tra an toàn trạm trộn bê tông | Thiết bị | 1.102.500 |
245 | Kiemdinh | Trạm trộn: Hiệu chuẩn Cân trạm trộn (chỉ kiểm onl) | Hiệu chuẩn cân trạm trộn | Thiết bị | 2.730.000 |
246 | Kiemdinh | Kiểm định: Tời, trục tải, cáp vận chuyển người: đến 1,0 tấn |
Kiểm định | Thiết bị | 1.428.000 |
247 | Kiemdinh | Kiểm định: Tời, trục tải, cáp vận chuyển người: trên 1,0 tấn |
Kiểm định | Thiết bị | 1.575.000 |
248 | Kiemdinh | Thử thủy lực Bình áp lực | Thử thủy lực bình áp lực | Thiết bị | 787.500 |
249 | Kiemdinh | Kiểm định: Van an toàn áp suất <25kg/cm2 |
Kiểm tra van an toàn | Thiết bị | 105.000 |
250 | Kiemdinh | Kiểm định: Van an toàn áp suất <=25kg/cm2 từ 1 – 2 cái |
Kiểm tra van an toàn | Thiết bị | 441.000 |
251 | Kiemdinh | Kiểm định: Van an toàn áp suất <=25kg/cm2 từ 3 – 10 cái |
Kiểm tra van an toàn | Thiết bị | 262.500 |
252 | Kiemdinh | Kiểm định: Van an toàn áp suất <=25kg/cm2 >10 cái | Kiểm tra van an toàn | Thiết bị | 210.000 |
253 | Kiemdinh | Kiểm định: Van an toàn áp suất >25÷70kg/cm2 |
Kiểm tra van an toàn | Thiết bị | 577.500 |
254 | Kiemdinh | Kiểm tra an toàn xy lanh thủy lực |
Kiểm tra an toàn xy lanh thủy lực |
Thiết bị | 336.000 |
255 | Hieuchuan | Hiệu chỉnh áp kế | Hiệu chỉnh áp kế | Thiết bị | 210.000 |
256 | Hieuchuan | HC Áp kế lò xo: <= 100bar | Hiệu chuẩn áp kế lò xo | Chiếc | 105.000 |
257 | Hieuchuan | HC Áp kế lò xo: > 100bar | Hiệu chuẩn áp kế lò xo | Chiếc | 132.300 |
258 | Hieuchuan | HC Đồng hồ chênh áp | Hiệu chuẩn đồng hồ chênh áp |
Chiếc | 210.000 |
259 | Hieuchuan | HC Máy đo pH | Hiệu chuẩn máy đo pH | Chiếc | 892.500 |
260 | Hieuchuan | HC Áp kế chân không | Hiệu chuẩn áp kế chân không |
Chiếc | 68.250 |
261 | Hieuchuan | HC Áp kế điện tử: (-0,1 ÷ 600) bar |
HIệu chuẩn áp kế điện tử | Chiếc | 105.000 |
262 | Hieuchuan | HC Huyết áp kế: (0÷300) mmHg |
Hiệu chuẩn huyết áp kế | Chiếc | 105.000 |
263 | Hieuchuan | Hiệu chuẩn, dán tem cân loại 20 kg |
Hiệu chuẩn | Thiết bị | 262.500 |
264 | Hieuchuan | Quả cân chuẩn 5 Kg | Hiệu chuẩn Quả cân 5Kg | Thiết bị | 52.500 |
265 | Hieuchuan | Quả cân chuẩn 2 Kg | Hiệu chuẩn Quả cân 2Kg |
Thiết bị | 52.500 |
266 | Hieuchuan | Quả cân chuẩn 1 Kg | Hiệu chuẩn Quả cân 1Kg |
Thiết bị | 52.500 |
267 | Hieuchuan | Quả cân chuẩn 200 g | Hiệu chuẩn Quả cân 200g |
Thiết bị | 84.000 |
268 | Hieuchuan | Quả cân chuẩn 100 g | Hiệu chuẩn Quả cân 100g |
Thiết bị | 84.000 |
269 | Hieuchuan | HC Thước cặp: 150mm/0,01mm |
Hiệu chuẩn thước cặp | Chiếc | 262.500 |
270 | Hieuchuan | HC Panme; Micromet: 5mm/0,001mm |
Hiệu chuần Panme | Chiếc | 262.500 |
271 | Hieuchuan | HC Thước đo đường kính 3 chấu: Ø30mm |
Hiệu chuẩn thước đo | Chiếc | 934.500 |
272 | Hieuchuan | HC Thước cao : 300mm | Hiệu chuẩn thước cao | Chiếc | 630.000 |
273 | Hieuchuan | HC Kính hiển vi đo lường | Hiệu chuẩn kính hiển vi | Chiếc | 2.415.000 |
274 | Hieuchuan | HC Bàn map: 300x800mm | Hiệu chuẩn bàn map | Chiếc | 2.205.000 |
275 | Hieuchuan | HC Đồng hồ xo đòn bẩy | Hiệu chuẩn đồng hồ xo đòn bẩy |
Chiếc | 577.500 |
276 | Hieuchuan | HC Máy phóng hình (VNS ko làm được) |
Hiệu chuẩn máy phóng hình |
Chiếc | 2.205.000 |
277 | Hieuchuan | HC Thước đo cao: 300 mm | Hiệu chuẩn thước đo | Chiếc | 441.000 |
278 | Hieuchuan | HC Thước đo sâu: 300 mm | Hiệu chuẩn thước đo sâu | Chiếc | 441.000 |
279 | Hieuchuan | HC Đồng hồ so: đến 50 mm | Hiệu chuẩn đồng hồ so | Chiếc | 441.000 |
280 | Hieuchuan | HC Dưỡng đo khe hở: <= 20 Lá/Thiết bị |
Hiệu chuẩn dưỡng đo khe hở |
Chiếc | 441.000 |
281 | Hieuchuan | HC Dưỡng đo khe hở: > 20 Lá/Thiết bị |
Hiệu chuẩn dưỡng đo khe hở |
Lá | 21.000 |
282 | Hieuchuan | HC Kính Lúp (VNS không làm được) |
Hiệu chuẩn kính lúp | Chiếc | 630.000 |
283 | Hieuchuan | HC Đồng hồ đo chiều dày: 25mm |
Hiệu chuẩn đồng hồ đo chiều dày |
Chiếc | 441.000 |
284 | Hieuchuan | HC Thước vạch: 1m | Hiệu chuẩn thước vạch | Chiếc | 210.000 |
285 | Hieuchuan | HC Thước cuộn: 5m | Hiệu chuẩn thước cuộn | Chiếc | 210.000 |
286 | Hieuchuan | HC Máy đo chiều dày lớp sơn: 2mm |
Hiệu chuẩn máy đo chiều dày lớp sơn |
Chiếc | 1.102.500 |
287 | Hieuchuan | HC Thước đo chiều dày | Hiệu chuẩn thước đo chiều dày |
Chiếc | 336.000 |
288 | Hieuchuan | HC Máy đo 2D và 3D | Hiệu chuẩn máy đo 2D và 3D |
Chiếc | 3.307.500 |
289 | Hieuchuan | HC Quả cân chuẩn M1: Bộ quả <=500g |
Hiệu chuẩn | Bộ | 892.500 |
290 | Hieuchuan | HC Quả cân chuẩn M1: Bộ quả <=10kg |
Hiệu chuẩn | Bộ | 630.000 |
291 | Hieuchuan | HC Quả cân chuẩn M1: Quả lẻ <=10kg |
Hiệu chuẩn | Quả | 132.300 |
292 | Hieuchuan | HC Quả cân chuẩn M1: quả 20kg dưới 20 quả |
Hiệu chuẩn | Quả | 132.300 |
293 | Hieuchuan | HC Quả cân chuẩn M1: quả 20kg trên 20 quả |
Hiệu chuẩn | Quả | 94.500 |
294 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX1: Cân phân tích đến 1kg: <=200g |
Hiệu chuẩn cân | Chiếc | 892.500 |
295 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX1: Cân phân tích đến 1kg: >200g |
Hiệu chuẩn cân | Chiếc | 1.102.500 |
296 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX2: Cân kỹ thuật đến 20kg: <=200g |
Hiệu chuẩn cân | Chiếc | 577.500 |
297 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX2: Cân kỹ thuật đến 20kg: >200g<=3kg |
Hiệu chuẩn cân | Chiếc | 892.500 |
298 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX2: Cân kỹ thuật đến 20kg: >3kg |
Hiệu chuẩn cân | Chiếc | 1.323.000 |
299 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX3: <=500g (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg) |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 262.500 |
300 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX3: >500g<=5kg (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg) |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 336.000 |
301 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX3: >5 kg<=100 kg (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg) |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 441.000 |
302 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX3: >100k<=800kg (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg) |
Hiệu chuẩn cân | Chiếc | 630.000 |
303 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX3: >800kg<=3tấn (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg: >800kg<=3tấn) |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 1.890.000 |
304 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX3: >3tấn<=10tấn (Cân bàn từ 60kg lên đến 10t; cân đĩa đến 60 kg) |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 2.415.000 |
305 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX4: Cân đồng hồ lò xo: <=10kg | Hiệu chuẩn | Chiếc | 210.000 |
306 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX4: Cân đồng hồ lò xo: >10kg<=60kg |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 336.000 |
307 | Hieuchuan | HC Cân ko tự động CX4: Cân đồng hồ lò xo: > 60kg<=200kg |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 441.000 |
308 | Hieuchuan | HC Cân trạm trộn bêtông và ASFhalt (0,5;1,0; 2%)- Chưa bao gồm tải: <=30 m3/h |
Hiệu chuẩn | Trạm | 3.307.500 |
309 | Hieuchuan | HC Cân trạm trộn bêtông và ASFhalt (0,5;1,0; 2%)- Chưa bao gồm tải: >30 m3/h <= 90 m3/h |
Hiệu chuẩn | Trạm | 4.725.000 |
310 | Hieuchuan | HC Cân trạm trộn bêtông và ASFhalt (0,5;1,0; 2%)- Chưa bao gồm tải: > 90 m3/h |
Hiệu chuẩn | Trạm | 5.460.000 |
311 | Hieuchuan | HC Cân định lượng đóng bao tự động: <=10 kg | Kiểm định cân định lượng | Chiếc | 2.205.000 |
312 | Hieuchuan | HC Cân định lượng đóng bao tự động: >10 kg (+ 25.000/kg) |
Kiểm định cân định lượng | Chiếc | 2.205.000 |
313 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: <= 500 kg |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 441.000 |
314 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: > 500 kg <= 1 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 630.000 |
315 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: >1 tấn <= 3 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 1.102.500 |
316 | Hieuchuan | HC Cân ô tô (chưa bao gồm chở tải): <=60 tấn |
Hiệu chuẩn cân ô tô | Chiếc | 4.410.000 |
317 | Hieuchuan | HC Cân ô tô (chưa bao gồm chở tải): >60 tấn <=80 tấn |
Hiệu chuẩn cân ô tô | Chiếc | 5.460.000 |
318 | Hieuchuan | HC Cân ô tô (chưa bao gồm chở tải): >80 tấn <=100 tấn |
Hiệu chuẩn cân ô tô | Chiếc | 5.985.000 |
319 | Hieuchuan | HC Cân ô tô (chưa bao gồm chở tải): >100 tấn |
Hiệu chuẩn cân ô tô | Chiếc | 6.615.000 |
320 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: > 3 tấn <= 5 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 1.680.000 |
321 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: > 5 tấn <= 10 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 2.205.000 |
322 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: > 10 tấn <= 20 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 2.730.000 |
323 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: > 20 tấn <= 30 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 3.307.500 |
324 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: > 30 tấn <= 40 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 3.885.000 |
325 | Hieuchuan | HC Cân treo móc cẩu: > 40 tấn <= 50 tấn |
Hiệu chuẩn cân treo móc cẩu |
Chiếc | 4.410.000 |
326 | Hieuchuan | Hiệu chuẩn, dán tem đồng hồ áp lực loại 14 bar | Hiệu chuẩn | Thiết bị | 105.000 |
327 | Hieuchuan | Hiệu chuẩn, dán tem máy đo độ ẩm nhiệt độ |
Hiệu chuẩn | Thiết bị | 1.207.500 |
328 | Hieuchuan | Hiệu Chuẩn Máy Đo Sơn | Hiệu Chuẩn Máy Đo Sơn | Thiết bị | 630.000 |
329 | Hieuchuan | HC Tủ ấm, tủ sấy: đến 300 độ C |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 892.500 |
330 | Hieuchuan | HC Lò nung: <=100 độ C | Hiệu chuẩn lò nung | Chiếc | 336.000 |
331 | Hieuchuan | HC Lò nung: >100 độ C <=300 độ C |
Hiệu chuẩn lò nung | Chiếc | 577.500 |
332 | Hieuchuan | HC Lò nung: >300 độ C <=600 độ C |
Hiệu chuẩn lò nung | Chiếc | 892.500 |
333 | Hieuchuan | HC Lò nung: >600 độ C <=1000 độ C |
Hiệu chuẩn lò nung | Chiếc | 1.102.500 |
334 | Hieuchuan | HC Lò nung: >1000 độ C | Hiệu chuẩn lò nung | Chiếc | 1.323.000 |
335 | Hieuchuan | HC Bộ hiển thị nhiệt độ: <=100 độ C |
Hiệu chuẩn Bộ hiển thị nhiệt độ |
Chiếc | 336.000 |
336 | Hieuchuan | HC Bộ hiển thị nhiệt độ: >100 độ C <=300 độ C |
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ | Chiếc | 577.500 |
337 | Hieuchuan | HC Bộ hiển thị nhiệt độ: >300 độ C <=600 độ C |
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ | Chiếc | 892.500 |
338 | Hieuchuan | HC Bộ hiển thị nhiệt độ: >600 độ C <=1000 độ C |
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ | Chiếc | 1.102.500 |
339 | Hieuchuan | HC Bộ hiển thị nhiệt độ: >1000 độ C |
Hiệu bộ hiển thị nhiệt độ | Chiếc | 1.323.000 |
340 | Hieuchuan | HC Nhiệt ẩm kế: 0 ~ 50 độ C / 20 ~ 90% RH |
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế | Chiếc | 210.000 |
341 | Hieuchuan | HC Nhiệt ẩm kế: 0 ~ 70 độ C / 10 ~ 99% RH |
Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế | Chiếc | 262.500 |
342 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế cầm tay: <=100 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 336.000 |
343 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế cầm tay: >100 độ C <=300 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 577.500 |
344 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế cầm tay: >300 độ C <=600 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 892.500 |
345 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế cầm tay: >600 độ C <=1000 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 1.102.500 |
346 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế cầm tay: >1000 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 1.323.000 |
347 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế bức xạ hồng ngoại(Đo xa): <=100 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 336.000 |
348 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế bức xạ hồng ngoại(Đo xa): >100 độ C<=300 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 577.500 |
349 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế bức xạ hồng ngoại(Đo xa): >300 độ C<=600 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 892.500 |
350 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế bức xạ hồng ngoại(Đo xa): >600 độ C<=1000 độ C |
Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 1.102.500 |
351 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế bức xạ hồng ngoại (Đo xa): >1000 độ C | Hiệu chuẩn nhiệt kế | Chiếc | 1.323.000 |
352 | Hieuchuan | HC Cân sấy ẩm: đến 51g | Hiệu chuẩn cân sấy ẩm | Chiếc | 840.000 |
353 | Hieuchuan | HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: <=100 độ C |
Hiệu chuẩn súng đo | Chiếc | 336.000 |
354 | Hieuchuan | HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: >100 độ C <=300 độ C |
Hiệu chuẩn súng đo | Chiếc | 577.500 |
355 | Hieuchuan | HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: >300 độ C <=600 độ C |
Hiệu chuẩn súng đo | Chiếc | 892.500 |
356 | Hieuchuan | HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: >600 độ C <=1000 độ C |
Hiệu chuẩn súng đo | Chiếc | 1.102.500 |
357 | Hieuchuan | HC Súng đo nhiệt tia lazer DT8750: >1000 độ C |
Hiệu chuẩn Súng đo nhiệt tia lazer DT8750 |
Chiếc | 1.323.000 |
358 | Hieuchuan | HC Máy thử biến dạng nhiệt |
Hiệu chuẩn Máy thử biến dạng nhiệt |
Chiếc | 997.500 |
359 | Hieuchuan | HC Máy thử chu kỳ nhiệt | Hiệu chuẩn Máy thử chu kỳ nhiệt |
Chiếc | 892.500 |
360 | Hieuchuan | HC Máy ép nhiệt | Hiệu chuẩn máy ép nhiệt | Chiếc | 630.000 |
361 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế thủy tinh (35°C – 550°C) |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 577.500 |
362 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế y học | Hiệu chuẩn nhiệt kế y học |
Chiếc | 84.000 |
363 | Hieuchuan | HC Nhiệt ẩm kế điện tử, nhiệt kế điện tử |
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế điện tử |
Chiếc | 336.000 |
364 | Hieuchuan | HC Nhiệt kế cơ | Hiệu chuẩn nhiệt kế cơ | Chiếc | 336.000 |
365 | Hieuchuan | HC Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm |
Hiệu chuẩn | Chiếc | 493.500 |
- Giá trên chưa bao gồm:
- Thuế giá trị tăng
- Chi phí tải thử thang máy ngoài Hà Nội Chi phí tải cân, thiết bị nâng
- Chi phí đi lại
Tải ngay bảng giá một số mặt hàng kiểm định